Kết quả Southampton (W) hôm nay, KQ Southampton (W) mới nhất
Kết quả Southampton (W) mới nhất hôm nay
-
26/01 19:00Durham Wildcats LFC NữSouthampton Nữ1 - 0Vòng 13
-
19/01 21:00Southampton NữSunderland Nữ0 - 0Vòng 12
-
15/12 21:00London City Lionesses NữSouthampton Nữ0 - 0Vòng 11
-
17/11 21:00Newcastle NữSouthampton Nữ0 - 1Vòng 10
-
10/11 19:00Southampton NữDurham Wildcats LFC Nữ1 - 0Vòng 9
-
03/11 21:00Charlton NữSouthampton Nữ0 - 0Vòng 8
-
20/10 20:00Southampton NữBirmingham Nữ0 - 1Vòng 7
-
12/12 02:00West Ham United NữSouthampton Nữ0 - 0C
-
24/11 21:00Portsmouth NữSouthampton Nữ0 - 3C
-
08/12 20:00Southampton NữBristol Academy Nữ0 - 2
Kết quả Southampton (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
12/12 02:00West Ham United NữSouthampton Nữ0 - 0C
-
24/11 21:00Portsmouth NữSouthampton Nữ0 - 3C
-
26/01 19:00Durham Wildcats LFC NữSouthampton Nữ1 - 0Vòng 13
-
19/01 21:00Southampton NữSunderland Nữ0 - 0Vòng 12
-
15/12 21:00London City Lionesses NữSouthampton Nữ0 - 0Vòng 11
-
17/11 21:00Newcastle NữSouthampton Nữ0 - 1Vòng 10
-
10/11 19:00Southampton NữDurham Wildcats LFC Nữ1 - 0Vòng 9
-
03/11 21:00Charlton NữSouthampton Nữ0 - 0Vòng 8
-
20/10 20:00Southampton NữBirmingham Nữ0 - 1Vòng 7
-
08/12 20:00Southampton NữBristol Academy Nữ0 - 2
- Kết quả Southampton (W) mới nhất ở giải FA Cúp Anh nữ
- Kết quả Southampton (W) mới nhất ở giải Cúp FA nữ Anh quốc
- Kết quả Southampton (W) mới nhất ở giải Cúp nữ Anh
BXH Cúp FA nữ Anh quốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 21 | 9 | 12 | 23 | T B T H T B |
2 | Bristol Academy (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 13 | 11 | 23 | B T T T B T |
3 | London City Lionesses (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T B B T T |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 17 | 1 | 22 | T H T B B T |
5 | Charlton (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 13 | 7 | 21 | H B B H T T |
6 | Sunderland (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 21 | -2 | 21 | T T T H T H |
7 | Newcastle (W) | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 12 | 5 | 19 | H T B H H T |
8 | Southampton (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 15 | T H H B B B |
9 | Blackburn Rovers (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 16 | -6 | 7 | B B B B T H |
10 | Sheffield United (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 21 | -13 | 5 | T B H B H B |
11 | Portsmouth (W) | 12 | 0 | 2 | 10 | 7 | 34 | -27 | 2 | B H B H B B |