Kết quả Zhenis hôm nay, KQ Zhenis mới nhất
Kết quả Zhenis mới nhất hôm nay
-
05/04 18:00FC Zhetysu TaldykorganZhenis0 - 0Vòng 4
-
30/03 18:00Ulytau ZhezkazganZhenis0 - 1Vòng 3
-
08/03 18:00ZhenisTobol Kostanai0 - 0Vòng 2
-
02/03 17:00Kaisar KyzylordaZhenis0 - 0Vòng 1
-
20/02 15:00ZhenisSpartak Moscow II1 - 1
-
16/02 15:30Torpedo MoscowZhenis1 - 0
-
08/02 21:00KhimkiZhenis0 - 0
-
08/02 15:30ZhenisKhimki0 - 0
-
30/01 17:00FC DobrudzhaZhenis1 - 0
-
23/11 17:00ZhenisLokomotiv Astana0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-2]
Kết quả Zhenis mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
20/02 15:00ZhenisSpartak Moscow II1 - 1
-
16/02 15:30Torpedo MoscowZhenis1 - 0
-
08/02 21:00KhimkiZhenis0 - 0
-
08/02 15:30ZhenisKhimki0 - 0
-
30/01 17:00FC DobrudzhaZhenis1 - 0
-
05/04 18:00FC Zhetysu TaldykorganZhenis0 - 0Vòng 4
-
30/03 18:00Ulytau ZhezkazganZhenis0 - 1Vòng 3
-
08/03 18:00ZhenisTobol Kostanai0 - 0Vòng 2
-
02/03 17:00Kaisar KyzylordaZhenis0 - 0Vòng 1
-
23/11 17:00ZhenisLokomotiv Astana0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-2]
- Kết quả Zhenis mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Zhenis mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
- Kết quả Zhenis mới nhất ở giải Kazakhstan LC
BXH Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Irtysh Pavlodar | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | SD Family | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | FK Kaspyi Aktau | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Altay FK | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Khan Tengri FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | FC Shakhtyor Karagandy | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | FC Jetisay | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | FK Taraz | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
9 | Yassy Turkistan | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | AKAS Almaty | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
11 | Akademiya Ontustik | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
12 | FK Aktobe II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | Kairat Almaty II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
14 | Ekibastuzets | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |