Kết quả FK Van Charentsavan hôm nay, KQ FK Van Charentsavan mới nhất
Kết quả FK Van Charentsavan mới nhất hôm nay
-
02/12 17:00FK Van CharentsavanShirak0 - 0Vòng 19
-
26/11 18:00FC West ArmeniaFK Van Charentsavan0 - 1Vòng 18
-
22/11 18:00FK Van CharentsavanBKMA0 - 2Vòng 17
-
11/11 18:00FK Van CharentsavanUrartu1 - 1Vòng 16
-
05/11 18:00FK Van CharentsavanArarat Yerevan2 - 0Vòng 15
-
28/10 20:00FC PyunikFK Van Charentsavan1 - 0Vòng 13
-
20/10 22:00FC NoahFK Van Charentsavan2 - 0Vòng 12
-
16/10 22:00UrartuFK Van Charentsavan 11 - 1Vòng 11
-
06/10 17:30FK Van CharentsavanFC Pyunik0 - 2Vòng 10
-
01/10 22:001 ShirakFK Van Charentsavan0 - 2
Kết quả FK Van Charentsavan mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/12 17:00FK Van CharentsavanShirak0 - 0Vòng 19
-
26/11 18:00FC West ArmeniaFK Van Charentsavan0 - 1Vòng 18
-
22/11 18:00FK Van CharentsavanBKMA0 - 2Vòng 17
-
11/11 18:00FK Van CharentsavanUrartu1 - 1Vòng 16
-
05/11 18:00FK Van CharentsavanArarat Yerevan2 - 0Vòng 15
-
28/10 20:00FC PyunikFK Van Charentsavan1 - 0Vòng 13
-
20/10 22:00FC NoahFK Van Charentsavan2 - 0Vòng 12
-
16/10 22:00UrartuFK Van Charentsavan 11 - 1Vòng 11
-
06/10 17:30FK Van CharentsavanFC Pyunik0 - 2Vòng 10
-
01/10 22:001 ShirakFK Van Charentsavan0 - 2
- Kết quả FK Van Charentsavan mới nhất ở giải VĐQG Armenia
- Kết quả FK Van Charentsavan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Armenia
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Avan Academy | 16 | 11 | 2 | 3 | 36 | 15 | 21 | 35 | B T T H T H |
2 | Urartu | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 35 | B T B B T T |
3 | FC Pyunik | 16 | 11 | 1 | 4 | 30 | 13 | 17 | 34 | T T T B B T |
4 | FC Noah | 13 | 10 | 1 | 2 | 37 | 8 | 29 | 31 | T T T T T T |
5 | FK Van Charentsavan | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 21 | 13 | 29 | B T T B T T |
6 | Shirak | 17 | 7 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 24 | H T H T T B |
7 | FC West Armenia | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 30 | -11 | 20 | T T B H B T |
8 | BKMA | 16 | 5 | 2 | 9 | 27 | 32 | -5 | 17 | B B B B T H |
9 | Ararat Yerevan | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B H B H B |
10 | Alashkert | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 32 | -20 | 13 | T B B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 15 | 0 | 2 | 13 | 5 | 40 | -35 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation