Kết quả Perth Glory (W) hôm nay, KQ Perth Glory (W) mới nhất
Kết quả Perth Glory (W) mới nhất hôm nay
-
31/03 14:30Perth Glory NữMelbourne City Nữ0 - 1Vòng 22
-
24/03 12:00Brisbane Roar NữPerth Glory Nữ2 - 0Vòng 21
-
16/03 12:00WS Wanderers NữPerth Glory Nữ0 - 0Vòng 20
-
08/03 18:00Perth Glory NữWellington Phoenix Nữ1 - 1Vòng 19
-
03/03 12:00Newcastle Jets NữPerth Glory Nữ0 - 1Vòng 18
-
18/02 18:30Perth Glory NữCentral Coast Mariners (W)1 - 1Vòng 17
-
10/02 18:30Perth Glory NữCanberra United Nữ1 - 2Vòng 16
-
03/02 15:00Sydney FC NữPerth Glory Nữ1 - 1Vòng 15
-
27/01 13:30Adelaide United NữPerth Glory Nữ1 - 1Vòng 14
-
20/01 18:30Perth Glory NữBrisbane Roar Nữ0 - 0Vòng 13
Kết quả Perth Glory (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
31/03 14:30Perth Glory NữMelbourne City Nữ0 - 1Vòng 22
-
24/03 12:00Brisbane Roar NữPerth Glory Nữ2 - 0Vòng 21
-
16/03 12:00WS Wanderers NữPerth Glory Nữ0 - 0Vòng 20
-
08/03 18:00Perth Glory NữWellington Phoenix Nữ1 - 1Vòng 19
-
03/03 12:00Newcastle Jets NữPerth Glory Nữ0 - 1Vòng 18
-
18/02 18:30Perth Glory NữCentral Coast Mariners (W)1 - 1Vòng 17
-
10/02 18:30Perth Glory NữCanberra United Nữ1 - 2Vòng 16
-
03/02 15:00Sydney FC NữPerth Glory Nữ1 - 1Vòng 15
-
27/01 13:30Adelaide United NữPerth Glory Nữ1 - 1Vòng 14
-
20/01 18:30Perth Glory NữBrisbane Roar Nữ0 - 0Vòng 13
- Kết quả Perth Glory (W) mới nhất ở giải Úc Nữ
BXH Úc Nữ mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs