Kết quả Sydney FC (W) hôm nay, KQ Sydney FC (W) mới nhất
Kết quả Sydney FC (W) mới nhất hôm nay
-
22/03 12:00Canberra United NữSydney FC Nữ0 - 0Vòng 20
-
15/03 13:00Sydney FC NữWellington Phoenix Nữ 11 - 0Vòng 19
-
08/03 12:30Newcastle Jets NữSydney FC Nữ1 - 0Vòng 18
-
02/03 13:00Sydney FC NữBrisbane Roar Nữ1 - 0Vòng 17
-
15/02 15:45Melbourne City NữSydney FC Nữ0 - 1Vòng 16
-
09/02 13:00Sydney FC NữWestern United Nữ1 - 2Vòng 15
-
31/01 15:00Sydney FC NữAdelaide United Nữ0 - 1Vòng 14
-
24/01 12:50Melbourne Victory NữSydney FC Nữ1 - 0Vòng 13
-
19/01 13:00Sydney FC NữCentral Coast Mariners (W)0 - 0Vòng 12
-
10/01 18:00Perth Glory NữSydney FC Nữ1 - 1Vòng 11
Kết quả Sydney FC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/03 12:00Canberra United NữSydney FC Nữ0 - 0Vòng 20
-
15/03 13:00Sydney FC NữWellington Phoenix Nữ 11 - 0Vòng 19
-
08/03 12:30Newcastle Jets NữSydney FC Nữ1 - 0Vòng 18
-
02/03 13:00Sydney FC NữBrisbane Roar Nữ1 - 0Vòng 17
-
15/02 15:45Melbourne City NữSydney FC Nữ0 - 1Vòng 16
-
09/02 13:00Sydney FC NữWestern United Nữ1 - 2Vòng 15
-
31/01 15:00Sydney FC NữAdelaide United Nữ0 - 1Vòng 14
-
24/01 12:50Melbourne Victory NữSydney FC Nữ1 - 0Vòng 13
-
19/01 13:00Sydney FC NữCentral Coast Mariners (W)0 - 0Vòng 12
-
10/01 18:00Perth Glory NữSydney FC Nữ1 - 1Vòng 11
- Kết quả Sydney FC (W) mới nhất ở giải Úc Nữ
BXH Úc Nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 19 | 12 | 7 | 0 | 42 | 20 | 22 | 43 | H T T T H T |
2 | Melbourne Victory (W) | 19 | 12 | 5 | 2 | 36 | 20 | 16 | 41 | H H T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 20 | 12 | 3 | 5 | 38 | 26 | 12 | 39 | T H T T B T |
4 | Western United (W) | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 42 | -7 | 29 | B T H B B T |
5 | Central Coast Mariners (W) | 20 | 7 | 7 | 6 | 27 | 22 | 5 | 28 | H B B B H T |
6 | Brisbane Roar (W) | 19 | 8 | 1 | 10 | 41 | 30 | 11 | 25 | T B H B B B |
7 | Canberra United (W) | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 27 | -5 | 24 | H H H B B B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 20 | 7 | 2 | 11 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T B B |
9 | Perth Glory (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 35 | -10 | 22 | B T B T H T |
10 | Newcastle Jets (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 45 | -18 | 20 | B B T T T B |
11 | Sydney FC (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 27 | -10 | 16 | B B T B T T |
12 | WS Wanderers (W) | 19 | 4 | 3 | 12 | 23 | 36 | -13 | 15 | B T T T B B |
Title Play-offs