Kết quả Al-Tadhmon hôm nay, KQ Al-Tadhmon mới nhất
Kết quả Al-Tadhmon mới nhất hôm nay
-
01/05 22:59Al-TadhmonAl-Budaiya0 - 1Vòng 22
-
26/04 22:59Al-IttifaqAl-Tadhmon2 - 1Vòng 21
-
19/04 22:593 Al-TadhmonAl-Ittihad(BHR) 20 - 1Vòng 20
-
05/04 01:451 QalaliAl-Tadhmon 12 - 0Vòng 19
-
29/03 01:401 BuriAl-Tadhmon1 - 0Vòng 18
-
21/03 01:45Al-TadhmonIsa Town0 - 2Vòng 17
-
14/03 01:45Um AlhassamAl-Tadhmon1 - 0Vòng 16
-
05/03 23:15Al-TadhmonEtehad Alreef0 - 0Vòng 15
-
27/02 22:59Bahrain SCAl-Tadhmon1 - 0Vòng 14
-
21/02 22:59Al-TadhmonMalkia0 - 1Vòng 13
Kết quả Al-Tadhmon mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/05 22:59Al-TadhmonAl-Budaiya0 - 1Vòng 22
-
26/04 22:59Al-IttifaqAl-Tadhmon2 - 1Vòng 21
-
19/04 22:593 Al-TadhmonAl-Ittihad(BHR) 20 - 1Vòng 20
-
05/04 01:451 QalaliAl-Tadhmon 12 - 0Vòng 19
-
29/03 01:401 BuriAl-Tadhmon1 - 0Vòng 18
-
21/03 01:45Al-TadhmonIsa Town0 - 2Vòng 17
-
14/03 01:45Um AlhassamAl-Tadhmon1 - 0Vòng 16
-
05/03 23:15Al-TadhmonEtehad Alreef0 - 0Vòng 15
-
27/02 22:59Bahrain SCAl-Tadhmon1 - 0Vòng 14
-
21/02 22:59Al-TadhmonMalkia0 - 1Vòng 13
- Kết quả Al-Tadhmon mới nhất ở giải VĐQG Bahrain
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bahrain SC | 22 | 15 | 4 | 3 | 49 | 20 | 29 | 49 | T B T H T T |
2 | Al Ali CSC | 22 | 13 | 7 | 2 | 46 | 16 | 30 | 46 | T T B T B T |
3 | Malkia | 22 | 12 | 9 | 1 | 37 | 8 | 29 | 45 | T T T H T T |
4 | Al-Ittihad(BHR) | 22 | 13 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 43 | T T T T T T |
5 | Al-Budaiya | 22 | 11 | 8 | 3 | 32 | 12 | 20 | 41 | B H B T T T |
6 | Al-Ittifaq | 22 | 9 | 5 | 8 | 41 | 28 | 13 | 32 | B B T T T H |
7 | Isa Town | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 31 | -6 | 27 | T B H B B B |
8 | Buri | 22 | 5 | 9 | 8 | 19 | 27 | -8 | 24 | T T H B B H |
9 | Um Alhassam | 22 | 5 | 3 | 14 | 22 | 36 | -14 | 18 | B T B B T B |
10 | Qalali | 22 | 5 | 3 | 14 | 15 | 39 | -24 | 18 | B B T T B B |
11 | Etehad Alreef | 22 | 4 | 5 | 13 | 19 | 55 | -36 | 17 | B H B B B B |
12 | Al-Tadhmon | 22 | 0 | 3 | 19 | 8 | 55 | -47 | 3 | B B B B B B |