Kết quả Bahrain SC hôm nay, KQ Bahrain SC mới nhất
Kết quả Bahrain SC mới nhất hôm nay
-
24/01 23:00BusaiteenBahrain SC0 - 2
-
17/01 23:00Bahrain SCSitra 11 - 0Vòng 9
-
10/01 23:00Al KhaldiyaBahrain SC1 - 0Vòng 8
-
13/12 23:00Bahrain SCNajma Manama1 - 1Vòng 7
-
07/12 23:001 Al Ali CSCBahrain SC0 - 2Vòng 6
-
01/12 23:001 MalkiaBahrain SC0 - 0Vòng 5
-
27/10 00:30Bahrain SCAl-Shabbab 11 - 1Vòng 4
-
20/10 23:00Al-MuharraqBahrain SC4 - 1Vòng 3
-
26/09 23:00Bahrain SCEast Riffa0 - 1Vòng 2
-
22/09 23:00Al-Ahli(BHR)Bahrain SC0 - 1Vòng 1
Kết quả Bahrain SC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
17/01 23:00Bahrain SCSitra 11 - 0Vòng 9
-
10/01 23:00Al KhaldiyaBahrain SC1 - 0Vòng 8
-
13/12 23:00Bahrain SCNajma Manama1 - 1Vòng 7
-
07/12 23:001 Al Ali CSCBahrain SC0 - 2Vòng 6
-
01/12 23:001 MalkiaBahrain SC0 - 0Vòng 5
-
27/10 00:30Bahrain SCAl-Shabbab 11 - 1Vòng 4
-
20/10 23:00Al-MuharraqBahrain SC4 - 1Vòng 3
-
26/09 23:00Bahrain SCEast Riffa0 - 1Vòng 2
-
22/09 23:00Al-Ahli(BHR)Bahrain SC0 - 1Vòng 1
-
24/01 23:00BusaiteenBahrain SC0 - 2
- Kết quả Bahrain SC mới nhất ở giải VĐQG Bahrain
- Kết quả Bahrain SC mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Bahrain
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Budaiya | 12 | 10 | 2 | 0 | 31 | 5 | 26 | 32 | H T T T T T |
2 | Al Hidd | 12 | 8 | 3 | 1 | 27 | 12 | 15 | 27 | T T H H T T |
3 | Al-Ittihad(BHR) | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 16 | 6 | 23 | T T T H B B |
4 | Isa Town | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 10 | 13 | 21 | H T T H T T |
5 | Al-Hala | 12 | 5 | 6 | 1 | 17 | 7 | 10 | 21 | T H B H H H |
6 | Busaiteen | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 9 | 7 | 18 | H B T T H B |
7 | Um Alhassam | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 17 | 0 | 17 | T B B H B T |
8 | Buri | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 13 | H H B H T B |
9 | Al-Ittifaq | 12 | 2 | 5 | 5 | 18 | 21 | -3 | 11 | B H H B B T |
10 | Etehad Alreef | 12 | 1 | 4 | 7 | 5 | 25 | -20 | 7 | B B B H T H |
11 | Qalali | 12 | 0 | 4 | 8 | 13 | 39 | -26 | 4 | B H B H B B |
12 | Al-Tadhmon | 12 | 1 | 0 | 11 | 7 | 33 | -26 | 3 | B B T B B B |