Kết quả FK Minsk (W) hôm nay, KQ FK Minsk (W) mới nhất
Kết quả FK Minsk (W) mới nhất hôm nay
-
28/09 20:00FK Minsk NữDnepr Mogilev Nữ4 - 0Vòng 26
-
22/09 19:00FC Gomel NữFK Minsk Nữ0 - 2Vòng 25
-
15/09 18:00FK Minsk NữBobruichanka Bobruisk Nữ2 - 0Vòng 24
-
28/08 20:00Dinamo Brest NữFK Minsk Nữ0 - 2Vòng 23
-
23/08 22:00ABFF U19 NữFK Minsk Nữ0 - 3Vòng 22
-
11/08 20:30FK Minsk NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 0Vòng 20
-
04/08 21:00FC Gomel NữFK Minsk Nữ0 - 4Vòng 19
-
07/09 19:00FK Minsk NữEintracht Frankfurt Nữ0 - 4
-
05/09 02:00FK Minsk NữBreidablik Nữ1 - 4
-
17/08 21:00FK Minsk NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 0
Kết quả FK Minsk (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/09 19:00FK Minsk NữEintracht Frankfurt Nữ0 - 4
-
05/09 02:00FK Minsk NữBreidablik Nữ1 - 4
-
17/08 21:00FK Minsk NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 0
-
28/09 20:00FK Minsk NữDnepr Mogilev Nữ4 - 0Vòng 26
-
22/09 19:00FC Gomel NữFK Minsk Nữ0 - 2Vòng 25
-
15/09 18:00FK Minsk NữBobruichanka Bobruisk Nữ2 - 0Vòng 24
-
28/08 20:00Dinamo Brest NữFK Minsk Nữ0 - 2Vòng 23
-
23/08 22:00ABFF U19 NữFK Minsk Nữ0 - 3Vòng 22
-
11/08 20:30FK Minsk NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 0Vòng 20
-
04/08 21:00FC Gomel NữFK Minsk Nữ0 - 4Vòng 19
- Kết quả FK Minsk (W) mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả FK Minsk (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Minsk (W) mới nhất ở giải VĐQG Belarus nữ
BXH VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Minsk (W) | 24 | 22 | 1 | 1 | 153 | 5 | 148 | 67 | H T T T T T |
2 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 155 | 8 | 147 | 62 | T H T H T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 24 | 18 | 1 | 5 | 107 | 15 | 92 | 55 | T B H T T T |
4 | ABFF U19 (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 91 | 27 | 64 | 46 | T B T T H T |
5 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 23 | 13 | 2 | 8 | 80 | 29 | 51 | 41 | T T T T H T |
6 | Dnepr Mogilev (W) | 24 | 11 | 2 | 11 | 77 | 50 | 27 | 35 | T T T H H B |
7 | Dinamo Brest (W) | 24 | 10 | 0 | 14 | 58 | 51 | 7 | 30 | T B B B T B |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 40 | 80 | -40 | 23 | B T B B B T |
9 | FC Gomel (W) | 24 | 3 | 1 | 20 | 9 | 139 | -130 | 10 | B B B B B B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 23 | 2 | 0 | 21 | 11 | 199 | -188 | 6 | B B B B B B |
11 | Smorgon (W) | 23 | 1 | 1 | 21 | 7 | 182 | -175 | 4 | T B B B B B |
12 | Belarus (W) U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |