Kết quả Smorgon (W) hôm nay, KQ Smorgon (W) mới nhất
Kết quả Smorgon (W) mới nhất hôm nay
-
04/07 21:00Energetik-BGU Minsk NữSmorgon Nữ8 - 0Vòng 16
-
29/06 17:30Smorgon NữABFF U19 Nữ0 - 7Vòng 15
-
24/06 21:30FK Minsk NữSmorgon Nữ7 - 0Vòng 14
-
15/06 19:00Smorgon NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 8Vòng 13
-
09/06 17:00FC Gomel NữSmorgon Nữ1 - 0Vòng 12
-
01/06 19:00Dnepr Mogilev NữSmorgon Nữ4 - 0Vòng 11
-
18/05 18:00Smorgon NữDinamo Brest Nữ0 - 0Vòng 10
-
13/05 17:00Dyussh Polesgu NữSmorgon Nữ2 - 1Vòng 9
-
09/05 18:30Smorgon NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 5Vòng 8
-
28/04 16:30Bobruichanka Bobruisk NữSmorgon Nữ2 - 0Vòng 6
Kết quả Smorgon (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
04/07 21:00Energetik-BGU Minsk NữSmorgon Nữ8 - 0Vòng 16
-
29/06 17:30Smorgon NữABFF U19 Nữ0 - 7Vòng 15
-
24/06 21:30FK Minsk NữSmorgon Nữ7 - 0Vòng 14
-
15/06 19:00Smorgon NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 8Vòng 13
-
09/06 17:00FC Gomel NữSmorgon Nữ1 - 0Vòng 12
-
01/06 19:00Dnepr Mogilev NữSmorgon Nữ4 - 0Vòng 11
-
18/05 18:00Smorgon NữDinamo Brest Nữ0 - 0Vòng 10
-
13/05 17:00Dyussh Polesgu NữSmorgon Nữ2 - 1Vòng 9
-
09/05 18:30Smorgon NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 5Vòng 8
-
28/04 16:30Bobruichanka Bobruisk NữSmorgon Nữ2 - 0Vòng 6
- Kết quả Smorgon (W) mới nhất ở giải VĐQG Belarus nữ
BXH VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 15 | 15 | 0 | 0 | 123 | 5 | 118 | 45 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 15 | 14 | 0 | 1 | 106 | 4 | 102 | 42 | T T T T T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 14 | 11 | 0 | 3 | 58 | 10 | 48 | 33 | T B B T T T |
4 | ABFF U19 (W) | 13 | 7 | 3 | 3 | 47 | 18 | 29 | 24 | T B B H T T |
5 | Dnepr Mogilev (W) | 14 | 8 | 0 | 6 | 52 | 27 | 25 | 24 | B T T T B T |
6 | Dinamo Brest (W) | 14 | 7 | 0 | 7 | 29 | 22 | 7 | 21 | T B T T T B |
7 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 41 | 27 | 14 | 19 | T B T B B B |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 21 | 48 | -27 | 11 | T B B B H B |
9 | FC Gomel (W) | 15 | 3 | 1 | 11 | 7 | 63 | -56 | 10 | T H B T B B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 15 | 2 | 0 | 13 | 8 | 145 | -137 | 6 | B B B B B B |
11 | Smorgon (W) | 15 | 0 | 1 | 14 | 4 | 124 | -120 | 1 | B H B B B B |
12 | Belarus (W) U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |