Kết quả Charleroi hôm nay, KQ Charleroi mới nhất
Kết quả Charleroi mới nhất hôm nay
-
10/11 02:45CharleroiWesterlo0 - 0Vòng 14
-
03/11 22:00Cercle BruggeCharleroi0 - 0Vòng 13
-
26/10 21:00CharleroiOud Heverlee0 - 2Vòng 12
-
20/10 23:30Standard LiegeCharleroi2 - 0Vòng 11
-
06/10 01:45FCV Dender EHCharleroi1 - 0Vòng 10
-
28/09 01:45CharleroiClub Brugge 10 - 0Vòng 9
-
22/09 01:45AnderlechtCharleroi0 - 0Vòng 8
-
15/09 23:30CharleroiBeerschot Wilrijk1 - 0Vòng 7
-
31/08 21:00MechelenCharleroi3 - 2Vòng 6
-
30/10 02:00Patro EisdenCharleroi2 - 0
Kết quả Charleroi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
10/11 02:45CharleroiWesterlo0 - 0Vòng 14
-
03/11 22:00Cercle BruggeCharleroi0 - 0Vòng 13
-
26/10 21:00CharleroiOud Heverlee0 - 2Vòng 12
-
20/10 23:30Standard LiegeCharleroi2 - 0Vòng 11
-
06/10 01:45FCV Dender EHCharleroi1 - 0Vòng 10
-
28/09 01:45CharleroiClub Brugge 10 - 0Vòng 9
-
22/09 01:45AnderlechtCharleroi0 - 0Vòng 8
-
15/09 23:30CharleroiBeerschot Wilrijk1 - 0Vòng 7
-
31/08 21:00MechelenCharleroi3 - 2Vòng 6
-
30/10 02:00Patro EisdenCharleroi2 - 0
- Kết quả Charleroi mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả Charleroi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T T T B |
2 | Royal Antwerp | 14 | 8 | 2 | 4 | 27 | 11 | 16 | 26 | T T H T B T |
3 | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 25 | H H T T T H |
4 | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 12 | 23 | H T B B T T |
5 | KAA Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 12 | 11 | 22 | T H H B H T |
6 | Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 19 | 9 | 21 | B T T T H B |
7 | Saint Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | T H H B H T |
8 | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 18 | T H B B T B |
9 | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 18 | B B T B T B |
10 | Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 16 | -2 | 17 | H B B B B T |
11 | Sint-Truidense | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 24 | -4 | 17 | H H B T B T |
12 | FCV Dender EH | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 23 | -6 | 17 | H T H B B H |
13 | Oud Heverlee | 14 | 3 | 7 | 4 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B H T B H |
14 | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 26 | -10 | 15 | H B H T T B |
15 | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | -15 | 14 | B T B T B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 31 | -19 | 7 | B H T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs