Kết quả Gremio (RS) hôm nay, KQ Gremio (RS) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Kết quả Gremio (RS) mới nhất hôm nay

Kết quả Gremio (RS) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Gremio (RS) mới nhất ở giải VĐQG Brazil

  • 02/12 02:00
    Gremio (RS)
    Sao Paulo
    2 - 0
    Vòng 36
  • 28/11 07:00
    Cruzeiro
    Gremio (RS)
    1 - 1
    Vòng 35
  • 21/11 05:00
    Gremio (RS)
    Juventude
    1 - 1
    Vòng 34
  • 09/11 07:30
    Palmeiras
    Gremio (RS)
    0 - 0
    Vòng 33
  • 02/11 07:00
    Fluminense RJ
    Gremio (RS)
    1 - 1
    Vòng 32
  • 27/10 02:30
    Gremio (RS)
    Atletico Clube Goianiense
    1 - 1
    Vòng 31
  • 20/10 02:00
    Internacional RS
    Gremio (RS)
    0 - 0
    Vòng 30
  • 10/10 05:30
    Atletico Mineiro
    Gremio (RS)
    2 - 1
    Vòng 6
  • 05/10 07:30
    Gremio (RS)
    Fortaleza 1
    1 - 1
    Vòng 29
  • 29/09 07:00
    Botafogo RJ
    Gremio (RS) 1
    0 - 0
    Vòng 28

BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 36 21 10 5 56 28 28 73 T T H H H T
2 Palmeiras 36 21 7 8 58 31 27 70 H B T T T B
3 Flamengo 36 19 9 8 56 40 16 66 H T H T H T
4 Internacional RS 36 18 11 7 53 32 21 65 H T T T T B
5 Fortaleza 36 18 11 7 49 36 13 65 H T T H H B
6 Sao Paulo 36 17 8 11 51 39 12 59 H T T H H B
7 Bahia 36 14 8 14 47 46 1 50 B B B B H T
8 Corinthians Paulista (SP) 36 13 11 12 48 45 3 50 T T T T T T
9 Cruzeiro 36 13 10 13 41 39 2 49 B B T B H H
10 Vitoria BA 36 13 6 17 42 49 -7 45 T T B T H T
11 Gremio (RS) 36 12 8 16 43 46 -3 44 T H B H H T
12 Vasco da Gama 36 12 8 16 39 55 -16 44 T B B B B H
13 Atletico Mineiro 36 10 14 12 46 52 -6 44 B H B H H B
14 Atletico Paranaense 36 11 9 16 39 43 -4 42 B B T T H H
15 Juventude 36 10 12 14 46 57 -11 42 B B T H H T
16 Fluminense RJ 36 10 10 16 31 39 -8 40 B H B H H H
17 Criciuma 36 9 11 16 41 53 -12 38 H B B B H B
18 Bragantino 36 8 14 14 37 46 -9 38 B H H H B H
19 Cuiaba 36 6 12 18 28 46 -18 30 B H H B H B
20 Atletico Clube Goianiense 36 6 9 21 26 55 -29 27 B T H B B H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation