Kết quả Phnom Penh FC hôm nay, KQ Phnom Penh FC mới nhất
Kết quả Phnom Penh FC mới nhất hôm nay
-
05/02 18:00Phnom Penh FCPursath2 - 0
-
01/02 18:00Ministry of Interior FAPhnom Penh FC0 - 1Vòng 20
-
26/01 18:00Svay Rieng FCPhnom Penh FC 11 - 1Vòng 19
-
18/01 18:00LifePhnom Penh FC0 - 3Vòng 18
-
12/01 18:00Phnom Penh FCNagaworld FC0 - 0Vòng 17
-
28/12 18:00Phnom Penh FCKirivong Sok Sen Chey0 - 0Vòng 15
-
29/11 19:00Boeung KetPhnom Penh FC0 - 1Vòng 14
-
23/11 18:00Phnom Penh FCTiffy Army FC2 - 0Vòng 13
-
09/11 18:00Visakha FCPhnom Penh FC1 - 1Vòng 12
-
03/11 18:00Phnom Penh FCISI Dangkor Senchey FC0 - 0Vòng 11
Kết quả Phnom Penh FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/02 18:00Ministry of Interior FAPhnom Penh FC0 - 1Vòng 20
-
26/01 18:00Svay Rieng FCPhnom Penh FC 11 - 1Vòng 19
-
18/01 18:00LifePhnom Penh FC0 - 3Vòng 18
-
12/01 18:00Phnom Penh FCNagaworld FC0 - 0Vòng 17
-
28/12 18:00Phnom Penh FCKirivong Sok Sen Chey0 - 0Vòng 15
-
29/11 19:00Boeung KetPhnom Penh FC0 - 1Vòng 14
-
23/11 18:00Phnom Penh FCTiffy Army FC2 - 0Vòng 13
-
09/11 18:00Visakha FCPhnom Penh FC1 - 1Vòng 12
-
03/11 18:00Phnom Penh FCISI Dangkor Senchey FC0 - 0Vòng 11
-
05/02 18:00Phnom Penh FCPursath2 - 0
- Kết quả Phnom Penh FC mới nhất ở giải Vô địch Quốc gia Campuchia
- Kết quả Phnom Penh FC mới nhất ở giải VĐQG Campuchia
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 18 | 15 | 2 | 1 | 63 | 20 | 43 | 47 | T T H T B T |
2 | Svay Rieng FC | 18 | 15 | 1 | 2 | 58 | 13 | 45 | 46 | T T T T T T |
3 | Visakha FC | 19 | 13 | 2 | 4 | 49 | 20 | 29 | 41 | B T T T B T |
4 | Angkor tiger FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 37 | 22 | 15 | 33 | H T B H T B |
5 | Nagaworld FC | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 27 | 4 | 30 | B B H H T T |
6 | Boeung Ket Angkor | 18 | 8 | 3 | 7 | 43 | 28 | 15 | 27 | T T B T B H |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 18 | 7 | 3 | 8 | 29 | 35 | -6 | 24 | T H T T T B |
8 | Tiffy Army FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 30 | 43 | -13 | 18 | B B B T B H |
9 | Life | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 48 | -32 | 10 | B T B H B B |
10 | National Police Commissary | 18 | 1 | 2 | 15 | 16 | 65 | -49 | 5 | B B B B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 19 | 1 | 2 | 16 | 16 | 67 | -51 | 5 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs