Kết quả FC Viktoria Plzen hôm nay, KQ FC Viktoria Plzen mới nhất
Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất hôm nay
-
10/04 23:00Bohemians 1905FC Viktoria Plzen0 - 0
-
28/02 00:00FC Viktoria PlzenTescoma Zlin1 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [4-1]
-
06/04 23:30FC Viktoria PlzenSynot Slovacko2 - 0Vòng 28
-
30/03 23:30Sparta PrahaFC Viktoria Plzen1 - 2Vòng 27
-
16/03 21:30FC Viktoria PlzenBanik Ostrava0 - 1Vòng 26
-
10/03 00:30PardubiceFC Viktoria Plzen0 - 0Vòng 25
-
02/03 21:30Mlada BoleslavFC Viktoria Plzen0 - 1Vòng 24
-
24/02 00:30FC Viktoria PlzenSlavia Praha1 - 2Vòng 23
-
14/03 00:45LazioFC Viktoria Plzen0 - 0
-
07/03 03:00FC Viktoria PlzenLazio 20 - 1
Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
14/03 00:45LazioFC Viktoria Plzen0 - 0
-
07/03 03:00FC Viktoria PlzenLazio 20 - 1
-
06/04 23:30FC Viktoria PlzenSynot Slovacko2 - 0Vòng 28
-
30/03 23:30Sparta PrahaFC Viktoria Plzen1 - 2Vòng 27
-
16/03 21:30FC Viktoria PlzenBanik Ostrava0 - 1Vòng 26
-
10/03 00:30PardubiceFC Viktoria Plzen0 - 0Vòng 25
-
02/03 21:30Mlada BoleslavFC Viktoria Plzen0 - 1Vòng 24
-
24/02 00:30FC Viktoria PlzenSlavia Praha1 - 2Vòng 23
-
10/04 23:00Bohemians 1905FC Viktoria Plzen0 - 0
-
28/02 00:00FC Viktoria PlzenTescoma Zlin1 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [4-1]
- Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 29 | 24 | 3 | 2 | 59 | 11 | 48 | 75 | T B T H T T |
2 | Banik Ostrava | 29 | 19 | 4 | 6 | 51 | 26 | 25 | 61 | T T T T H T |
3 | FC Viktoria Plzen | 28 | 18 | 5 | 5 | 53 | 25 | 28 | 59 | B T H B T T |
4 | Sparta Praha | 29 | 18 | 5 | 6 | 53 | 32 | 21 | 59 | T T B B H T |
5 | Baumit Jablonec | 29 | 14 | 6 | 9 | 46 | 25 | 21 | 48 | H H B H T T |
6 | Hradec Kralove | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 28 | 5 | 40 | H H T T B T |
7 | Sigma Olomouc | 29 | 11 | 7 | 11 | 43 | 41 | 2 | 40 | B T B H B H |
8 | Slovan Liberec | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 28 | 13 | 39 | H H H T T T |
9 | MFK Karvina | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 50 | -13 | 38 | H H T T T B |
10 | Bohemians 1905 | 28 | 8 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H B B T H B |
11 | Mlada Boleslav | 29 | 9 | 7 | 13 | 40 | 38 | 2 | 34 | B B B B B B |
12 | Teplice | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 31 | T H T H B H |
13 | Synot Slovacko | 29 | 7 | 9 | 13 | 25 | 49 | -24 | 30 | T B B B B H |
14 | Dukla Prague | 29 | 5 | 9 | 15 | 21 | 43 | -22 | 24 | H H T H T B |
15 | Pardubice | 29 | 4 | 7 | 18 | 21 | 47 | -26 | 19 | B H B B T B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 29 | 0 | 5 | 24 | 14 | 75 | -61 | 5 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs