Kết quả FC Viktoria Plzen hôm nay, KQ FC Viktoria Plzen mới nhất
Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất hôm nay
-
10/11 21:30FC Viktoria PlzenBohemians 19052 - 0Vòng 15
-
03/11 21:30Synot SlovackoFC Viktoria Plzen0 - 0Vòng 14
-
28/10 00:30FC Viktoria PlzenSparta Praha1 - 0Vòng 13
-
19/10 21:00Banik OstravaFC Viktoria Plzen0 - 2Vòng 12
-
06/10 18:00FC Viktoria PlzenPardubice0 - 0Vòng 11
-
29/09 20:301 FC Viktoria PlzenMlada Boleslav 11 - 1Vòng 10
-
08/11 03:00FC Viktoria PlzenSociedad1 - 1A
-
24/10 23:45PAOK SalonikiFC Viktoria Plzen 10 - 2A
-
04/10 02:00FC Viktoria PlzenLudogorets Razgrad0 - 0A
-
30/10 22:30Usti nad LabemFC Viktoria Plzen1 - 3
Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/11 03:00FC Viktoria PlzenSociedad1 - 1A
-
24/10 23:45PAOK SalonikiFC Viktoria Plzen 10 - 2A
-
04/10 02:00FC Viktoria PlzenLudogorets Razgrad0 - 0A
-
10/11 21:30FC Viktoria PlzenBohemians 19052 - 0Vòng 15
-
03/11 21:30Synot SlovackoFC Viktoria Plzen0 - 0Vòng 14
-
28/10 00:30FC Viktoria PlzenSparta Praha1 - 0Vòng 13
-
19/10 21:00Banik OstravaFC Viktoria Plzen0 - 2Vòng 12
-
06/10 18:00FC Viktoria PlzenPardubice0 - 0Vòng 11
-
29/09 20:301 FC Viktoria PlzenMlada Boleslav 11 - 1Vòng 10
-
30/10 22:30Usti nad LabemFC Viktoria Plzen1 - 3
- Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 14 | 12 | 2 | 0 | 33 | 5 | 28 | 38 | T T T T H T |
2 | FC Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 24 | 9 | 15 | 30 | H T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | T H B T T T |
4 | Sparta Praha | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 18 | 8 | 26 | B B T B B H |
5 | Baumit Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 9 | 9 | 21 | T T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 19 | B H H T H H |
7 | MFK Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 21 | -5 | 19 | B H T H T B |
8 | Synot Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 19 | B T T B B T |
9 | Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 19 | 0 | 19 | T T B H H B |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 21 | 18 | 3 | 18 | H H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 17 | T B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | -4 | 17 | B T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | 19 | 26 | -7 | 13 | T H T B B T |
14 | Dukla Prague | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 26 | -16 | 11 | B H T B B B |
15 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | B B B B H T |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | -31 | 2 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs