Kết quả Ludogorets Razgrad hôm nay, KQ Ludogorets Razgrad mới nhất
Kết quả Ludogorets Razgrad mới nhất hôm nay
-
10/11 22:30Spartak VarnaLudogorets Razgrad1 - 1Vòng 15
-
03/11 20:00Ludogorets RazgradFC Hebar Pazardzhik3 - 0Vòng 14
-
28/10 23:00Ludogorets RazgradCSKA 1948 Sofia2 - 0Vòng 13
-
20/10 23:151 Septemvri SofiaLudogorets Razgrad0 - 1Vòng 8
-
07/10 00:00Ludogorets RazgradLokomotiv Plovdiv0 - 0Vòng 11
-
30/09 01:15Botev VratsaLudogorets Razgrad0 - 2Vòng 10
-
08/11 00:45Ludogorets RazgradAthletic Bilbao1 - 0A
-
25/10 02:00AnderlechtLudogorets Razgrad 10 - 0A
-
04/10 02:00FC Viktoria PlzenLudogorets Razgrad0 - 0A
-
31/10 22:00Ludogorets RazgradChernolomets4 - 0
Kết quả Ludogorets Razgrad mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/11 00:45Ludogorets RazgradAthletic Bilbao1 - 0A
-
25/10 02:00AnderlechtLudogorets Razgrad 10 - 0A
-
04/10 02:00FC Viktoria PlzenLudogorets Razgrad0 - 0A
-
10/11 22:30Spartak VarnaLudogorets Razgrad1 - 1Vòng 15
-
03/11 20:00Ludogorets RazgradFC Hebar Pazardzhik3 - 0Vòng 14
-
28/10 23:00Ludogorets RazgradCSKA 1948 Sofia2 - 0Vòng 13
-
20/10 23:151 Septemvri SofiaLudogorets Razgrad0 - 1Vòng 8
-
07/10 00:00Ludogorets RazgradLokomotiv Plovdiv0 - 0Vòng 11
-
30/09 01:15Botev VratsaLudogorets Razgrad0 - 2Vòng 10
-
31/10 22:00Ludogorets RazgradChernolomets4 - 0
- Kết quả Ludogorets Razgrad mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Ludogorets Razgrad mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả Ludogorets Razgrad mới nhất ở giải Cúp Buigarian
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 14 | 13 | 1 | 0 | 28 | 2 | 26 | 40 | T T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 15 | 6 | 9 | 31 | T T T T B T |
3 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 27 | 13 | 14 | 28 | T B T B B B |
4 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 8 | 9 | 28 | H B T B T T |
5 | Arda | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 27 | B H T T T T |
6 | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 27 | T T B T T B |
7 | Beroe Stara Zagora | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 21 | T H T T H B |
8 | CSKA Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 19 | -3 | 17 | B T B T B T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | -2 | 16 | H B B H B H |
11 | FK Levski Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 16 | T H H H B H |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 22 | -8 | 16 | B T B B T T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | -6 | 14 | B B H B H B |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 27 | -16 | 12 | B H H B T B |
15 | Lokomotiv Sofia | 15 | 2 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 11 | H B H B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 22 | -10 | 9 | H H B H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs