Kết quả Slavia Praha hôm nay, KQ Slavia Praha mới nhất
Kết quả Slavia Praha mới nhất hôm nay
-
11/11 00:30Slavia PrahaMFK Karvina1 - 0Vòng 15
-
04/11 00:30Hradec KraloveSlavia Praha0 - 0Vòng 14
-
27/10 21:30Slavia PrahaDukla Prague1 - 0Vòng 13
-
20/10 23:30Baumit JablonecSlavia Praha0 - 1Vòng 12
-
06/10 23:301 Slavia PrahaSparta Praha 12 - 0Vòng 11
-
29/09 23:30Bohemians 1905Slavia Praha0 - 3Vòng 10
-
08/11 00:45Eintracht FrankfurtSlavia Praha0 - 0A
-
25/10 02:00Athletic BilbaoSlavia Praha1 - 0A
-
03/10 23:45Slavia PrahaAFC Ajax 10 - 1A
-
31/10 20:00Benatky Nad JizerouSlavia Praha0 - 4
Kết quả Slavia Praha mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/11 00:45Eintracht FrankfurtSlavia Praha0 - 0A
-
25/10 02:00Athletic BilbaoSlavia Praha1 - 0A
-
03/10 23:45Slavia PrahaAFC Ajax 10 - 1A
-
11/11 00:30Slavia PrahaMFK Karvina1 - 0Vòng 15
-
04/11 00:30Hradec KraloveSlavia Praha0 - 0Vòng 14
-
27/10 21:30Slavia PrahaDukla Prague1 - 0Vòng 13
-
20/10 23:30Baumit JablonecSlavia Praha0 - 1Vòng 12
-
06/10 23:301 Slavia PrahaSparta Praha 12 - 0Vòng 11
-
29/09 23:30Bohemians 1905Slavia Praha0 - 3Vòng 10
-
31/10 20:00Benatky Nad JizerouSlavia Praha0 - 4
- Kết quả Slavia Praha mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Slavia Praha mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Slavia Praha mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 14 | 12 | 2 | 0 | 33 | 5 | 28 | 38 | T T T T H T |
2 | FC Viktoria Plzen | 15 | 10 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 33 | T T T B T T |
3 | Banik Ostrava | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | H B T T T B |
4 | Sparta Praha | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 27 | B T B B H H |
5 | Baumit Jablonec | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 10 | 11 | 24 | T B H T B T |
6 | Synot Slovacko | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 16 | -6 | 20 | T T B B T H |
7 | Hradec Kralove | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 12 | 0 | 19 | H H T H H B |
8 | MFK Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 21 | -5 | 19 | B H T H T B |
9 | Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 19 | 0 | 19 | T T B H H B |
10 | Mlada Boleslav | 15 | 4 | 7 | 4 | 22 | 19 | 3 | 19 | H H H T H H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 17 | T B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | -4 | 17 | B T H T H B |
13 | Teplice | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | H T B B T H |
14 | Dukla Prague | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 26 | -16 | 11 | B H T B B B |
15 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | B B B B H T |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | -31 | 2 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs