Kết quả Slavia Praha hôm nay, KQ Slavia Praha mới nhất
Kết quả Slavia Praha mới nhất hôm nay
-
26/09 02:00Ludogorets RazgradSlavia Praha0 - 1A
-
22/09 00:00Slavia PrahaFC Viktoria Plzen3 - 0Vòng 9
-
18/09 00:30Mlada BoleslavSlavia Praha0 - 2Vòng 6
-
01/09 22:001 Slavia PrahaPardubice1 - 0Vòng 7
-
17/08 22:00Slavia PrahaTeplice0 - 0Vòng 5
-
11/08 01:00Slavia PrahaSigma Olomouc1 - 0Vòng 4
-
29/08 02:00Slavia PrahaLille1 - 0
-
21/08 02:00LilleSlavia Praha0 - 0
-
14/08 01:30Saint GilloiseSlavia Praha0 - 0
-
08/08 00:00Slavia PrahaSaint Gilloise 12 - 0
Kết quả Slavia Praha mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/08 02:00Slavia PrahaLille1 - 0
-
21/08 02:00LilleSlavia Praha0 - 0
-
14/08 01:30Saint GilloiseSlavia Praha0 - 0
-
08/08 00:00Slavia PrahaSaint Gilloise 12 - 0
-
26/09 02:00Ludogorets RazgradSlavia Praha0 - 1A
-
22/09 00:00Slavia PrahaFC Viktoria Plzen3 - 0Vòng 9
-
18/09 00:30Mlada BoleslavSlavia Praha0 - 2Vòng 6
-
01/09 22:001 Slavia PrahaPardubice1 - 0Vòng 7
-
17/08 22:00Slavia PrahaTeplice0 - 0Vòng 5
-
11/08 01:00Slavia PrahaSigma Olomouc1 - 0Vòng 4
- Kết quả Slavia Praha mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Slavia Praha mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Slavia Praha mới nhất ở giải VĐQG Séc
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 8 | 7 | 1 | 0 | 16 | 1 | 15 | 22 | T T T T T T |
2 | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 22 | T T H T T B |
3 | FC Viktoria Plzen | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 | H T T H T B |
4 | Sigma Olomouc | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | B T H B T T |
5 | Banik Ostrava | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | T B T H H T |
6 | Hradec Kralove | 8 | 4 | 0 | 4 | 8 | 7 | 1 | 12 | T B T B B T |
7 | MFK Karvina | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 11 | B B T H H T |
8 | Baumit Jablonec | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 5 | 2 | 11 | H T B T H B |
9 | Mlada Boleslav | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 10 | B T B T B H |
10 | Synot Slovacko | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 8 | -4 | 10 | H T T H H B |
11 | Slovan Liberec | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 | B B T B H H |
12 | Bohemians 1905 | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | H B T B H H |
13 | Dukla Prague | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B B B T H B |
14 | Pardubice | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B B T B H |
15 | Teplice | 8 | 1 | 0 | 7 | 9 | 18 | -9 | 3 | B T B B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 8 | 0 | 1 | 7 | 1 | 21 | -20 | 1 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs