Kết quả Aarhus AGF hôm nay, KQ Aarhus AGF mới nhất
Kết quả Aarhus AGF mới nhất hôm nay
-
01/03 01:00Randers FCAarhus AGF1 - 1Vòng 20
-
23/02 20:00Aarhus AGFAalborg1 - 0Vòng 19
-
16/02 22:00SonderjyskeAarhus AGF 11 - 3Vòng 18
-
08/02 20:00Aarhus AGFFC Copenhagen0 - 3
-
01/02 20:00Aarhus AGFAIK Solna1 - 0
-
26/01 22:00Aarhus AGFPhiladelphia Union0 - 1
-
21/01 22:00Aarhus AGFPardubice1 - 0
-
16/01 19:00Aarhus AGFOdense BK2 - 1
-
16/12 01:001 Brondby IFAarhus AGF2 - 0
-
09/12 00:30Aarhus AGFBrondby IF0 - 0
Kết quả Aarhus AGF mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/03 01:00Randers FCAarhus AGF1 - 1Vòng 20
-
23/02 20:00Aarhus AGFAalborg1 - 0Vòng 19
-
16/02 22:00SonderjyskeAarhus AGF 11 - 3Vòng 18
-
16/12 01:001 Brondby IFAarhus AGF2 - 0
-
09/12 00:30Aarhus AGFBrondby IF0 - 0
-
08/02 20:00Aarhus AGFFC Copenhagen0 - 3
-
01/02 20:00Aarhus AGFAIK Solna1 - 0
-
26/01 22:00Aarhus AGFPhiladelphia Union0 - 1
-
21/01 22:00Aarhus AGFPardubice1 - 0
-
16/01 19:00Aarhus AGFOdense BK2 - 1
- Kết quả Aarhus AGF mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Kết quả Aarhus AGF mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
- Kết quả Aarhus AGF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 19 | 11 | 6 | 2 | 35 | 20 | 15 | 39 | H H T T T T |
2 | Midtjylland | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 23 | 9 | 36 | B B T T T B |
3 | Aarhus AGF | 20 | 9 | 8 | 3 | 39 | 19 | 20 | 35 | H B H T T H |
4 | Randers FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 32 | B T T B H H |
5 | Nordsjaelland | 19 | 9 | 5 | 5 | 35 | 32 | 3 | 32 | T H T B T T |
6 | Brondby IF | 19 | 8 | 7 | 4 | 37 | 25 | 12 | 31 | T H H T T H |
7 | Silkeborg | 19 | 7 | 8 | 4 | 33 | 25 | 8 | 29 | H T B H B T |
8 | Viborg | 19 | 5 | 6 | 8 | 31 | 35 | -4 | 21 | B T H B B B |
9 | Aalborg | 19 | 4 | 5 | 10 | 19 | 37 | -18 | 17 | H H H B B B |
10 | Sonderjyske | 19 | 4 | 4 | 11 | 24 | 44 | -20 | 16 | B H H T B B |
11 | Lyngby | 19 | 1 | 8 | 10 | 12 | 25 | -13 | 11 | B H B B B H |
12 | Vejle | 19 | 2 | 4 | 13 | 19 | 42 | -23 | 10 | H H B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs