Kết quả Fortuna Hjorring (W) hôm nay, KQ Fortuna Hjorring (W) mới nhất
Kết quả Fortuna Hjorring (W) mới nhất hôm nay
-
28/09 18:00HB Koge NữFortuna Hjorring Nữ0 - 0Vòng 7
-
22/09 18:00Nordsjaelland NữFortuna Hjorring Nữ0 - 1Vòng 6
-
15/09 20:00Fortuna Hjorring NữOdense BK Nữ1 - 1Vòng 5
-
01/09 18:00Fortuna Hjorring NữKolding BK Nữ2 - 0Vòng 4
-
24/08 18:00AGF Kvindefodbold APS NữFortuna Hjorring Nữ0 - 2Vòng 3
-
18/08 20:00Fortuna Hjorring NữBoldklubben AF 1893 Nữ1 - 0Vòng 2
-
11/08 17:30Brondby IF NữFortuna Hjorring Nữ0 - 1Vòng 1
-
15/06 19:00HB Koge NữFortuna Hjorring Nữ1 - 0Vòng 10
-
08/06 20:00Fortuna Hjorring NữBrondby IF Nữ1 - 0Vòng 9
-
11/09 22:20Midtjylland (W)Fortuna Hjorring Nữ 10 - 0
Kết quả Fortuna Hjorring (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/09 18:00HB Koge NữFortuna Hjorring Nữ0 - 0Vòng 7
-
22/09 18:00Nordsjaelland NữFortuna Hjorring Nữ0 - 1Vòng 6
-
15/09 20:00Fortuna Hjorring NữOdense BK Nữ1 - 1Vòng 5
-
01/09 18:00Fortuna Hjorring NữKolding BK Nữ2 - 0Vòng 4
-
24/08 18:00AGF Kvindefodbold APS NữFortuna Hjorring Nữ0 - 2Vòng 3
-
18/08 20:00Fortuna Hjorring NữBoldklubben AF 1893 Nữ1 - 0Vòng 2
-
11/08 17:30Brondby IF NữFortuna Hjorring Nữ0 - 1Vòng 1
-
15/06 19:00HB Koge NữFortuna Hjorring Nữ1 - 0Vòng 10
-
08/06 20:00Fortuna Hjorring NữBrondby IF Nữ1 - 0Vòng 9
-
11/09 22:20Midtjylland (W)Fortuna Hjorring Nữ 10 - 0
- Kết quả Fortuna Hjorring (W) mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch nữ
- Kết quả Fortuna Hjorring (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ
BXH VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fortuna Hjorring (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 3 | 13 | 17 | T T T H T H |
2 | Nordsjaelland (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 15 | T T T T T B |
3 | Odense BK (W) | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 12 | H B T H H T |
4 | Brondby IF (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 11 | H T B H T T |
5 | HB Koge (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 6 | 4 | 10 | B B B T T H |
6 | Kolding BK (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 17 | -11 | 5 | T H B H B B |
7 | AGF Kvindefodbold APS (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 14 | -9 | 3 | B B B T B B |
8 | Boldklubben AF 1893 (W) | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 18 | -13 | 2 | B H B B H B |