Kết quả Hvidovre IF hôm nay, KQ Hvidovre IF mới nhất
Kết quả Hvidovre IF mới nhất hôm nay
-
22/02 01:00B93 CopenhagenHvidovre IF2 - 1Vòng 19
-
30/11 01:00Hvidovre IFHobro1 - 0Vòng 18
-
23/11 01:00Hvidovre IFRoskilde0 - 0Vòng 17
-
15/02 19:00Middelfart G ogHvidovre IF0 - 0
-
05/02 16:50Kickers OffenbachHvidovre IF1 - 0
-
02/02 15:00Termez SurkhonHvidovre IF1 - 1
-
29/01 00:00Ishoj IFHvidovre IF1 - 2
-
25/01 19:00BK FremHvidovre IF0 - 1
-
18/01 19:00Brondby IFHvidovre IF2 - 1
-
13/01 17:001 Hvidovre IFAB Copenhagen0 - 2
Kết quả Hvidovre IF mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/02 19:00Middelfart G ogHvidovre IF0 - 0
-
05/02 16:50Kickers OffenbachHvidovre IF1 - 0
-
02/02 15:00Termez SurkhonHvidovre IF1 - 1
-
29/01 00:00Ishoj IFHvidovre IF1 - 2
-
25/01 19:00BK FremHvidovre IF0 - 1
-
18/01 19:00Brondby IFHvidovre IF2 - 1
-
13/01 17:001 Hvidovre IFAB Copenhagen0 - 2
-
22/02 01:00B93 CopenhagenHvidovre IF2 - 1Vòng 19
-
30/11 01:00Hvidovre IFHobro1 - 0Vòng 18
-
23/11 01:00Hvidovre IFRoskilde0 - 0Vòng 17
- Kết quả Hvidovre IF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Hvidovre IF mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 18 | 10 | 6 | 2 | 34 | 20 | 14 | 36 | H H H T T T |
2 | Midtjylland | 18 | 11 | 3 | 4 | 32 | 22 | 10 | 36 | T B B T T T |
3 | Aarhus AGF | 18 | 8 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 31 | B T H B H T |
4 | Randers FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | T B T T B H |
5 | Brondby IF | 18 | 8 | 6 | 4 | 35 | 23 | 12 | 30 | H T H H T T |
6 | Silkeborg | 18 | 6 | 8 | 4 | 29 | 24 | 5 | 26 | H H T B H B |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 18 | 5 | 6 | 7 | 30 | 31 | -1 | 21 | T B T H B B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 18 | 4 | 4 | 10 | 22 | 41 | -19 | 16 | B B H H T B |
11 | Lyngby | 19 | 1 | 8 | 10 | 12 | 25 | -13 | 11 | B H B B B H |
12 | Vejle | 18 | 2 | 3 | 13 | 17 | 40 | -23 | 9 | T H H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs