Kết quả Randers FC hôm nay, KQ Randers FC mới nhất
Kết quả Randers FC mới nhất hôm nay
-
10/11 20:00SilkeborgRanders FC0 - 0Vòng 15
-
02/11 23:00SonderjyskeRanders FC1 - 4Vòng 14
-
29/10 01:00Randers FCNordsjaelland2 - 0Vòng 13
-
20/10 19:00AalborgRanders FC0 - 0Vòng 12
-
06/10 19:00Randers FCLyngby1 - 0Vòng 11
-
28/09 21:00Aarhus AGFRanders FC1 - 1Vòng 10
-
22/09 19:00Randers FCMidtjylland 12 - 1Vòng 9
-
17/09 00:00NordsjaellandRanders FC0 - 0Vòng 8
-
25/09 21:00BrabrandRanders FC1 - 0
-
04/09 22:001 B 1913 OdenseRanders FC0 - 6
Kết quả Randers FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
10/11 20:00SilkeborgRanders FC0 - 0Vòng 15
-
02/11 23:00SonderjyskeRanders FC1 - 4Vòng 14
-
29/10 01:00Randers FCNordsjaelland2 - 0Vòng 13
-
20/10 19:00AalborgRanders FC0 - 0Vòng 12
-
06/10 19:00Randers FCLyngby1 - 0Vòng 11
-
28/09 21:00Aarhus AGFRanders FC1 - 1Vòng 10
-
22/09 19:00Randers FCMidtjylland 12 - 1Vòng 9
-
17/09 00:00NordsjaellandRanders FC0 - 0Vòng 8
-
25/09 21:00BrabrandRanders FC1 - 0
-
04/09 22:001 B 1913 OdenseRanders FC0 - 6
- Kết quả Randers FC mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Kết quả Randers FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 29 | 15 | 14 | 27 | H H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 27 | T H T H H H |
3 | Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 22 | 5 | 27 | T B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 28 | 21 | 7 | 25 | H H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 27 | 18 | 9 | 24 | H H T T T B |
6 | Brondby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 20 | 8 | 23 | B T B H T H |
7 | Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 26 | 2 | 23 | T T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 28 | 25 | 3 | 20 | B H H T B T |
9 | Aalborg | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 30 | -12 | 16 | T H B H H H |
10 | Sonderjyske | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 35 | -18 | 12 | B B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | 11 | 20 | -9 | 10 | H H H B B H |
12 | Vejle | 15 | 1 | 3 | 11 | 16 | 35 | -19 | 6 | B H B T H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs