Kết quả Elva hôm nay, KQ Elva mới nhất
Kết quả Elva mới nhất hôm nay
-
17/11 17:301 Tallinna JK LegionElva0 - 1
-
10/11 17:00ElvaViimsi MRJK0 - 2Vòng 36
-
03/11 22:00Harju JK LaagriElva0 - 0Vòng 35
-
27/10 17:30ElvaJK Tallinna Kalev II 11 - 1Vòng 34
-
24/10 23:00Tallinna FC Levadia BElva0 - 0Vòng 33
-
20/10 21:001 Tabasalu CharmaElva0 - 1Vòng 32
-
06/10 16:30ElvaTallinna FC Ararat TTU0 - 1Vòng 31
-
28/09 16:30ElvaJK Welco Elekter0 - 1Vòng 30
-
22/09 21:00Flora Tallinn IIElva0 - 0Vòng 29
-
31/10 00:00ElvaLevadia Tallinn1 - 2
Kết quả Elva mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
31/10 00:00ElvaLevadia Tallinn1 - 2
-
10/11 17:00ElvaViimsi MRJK0 - 2Vòng 36
-
03/11 22:00Harju JK LaagriElva0 - 0Vòng 35
-
27/10 17:30ElvaJK Tallinna Kalev II 11 - 1Vòng 34
-
24/10 23:00Tallinna FC Levadia BElva0 - 0Vòng 33
-
20/10 21:001 Tabasalu CharmaElva0 - 1Vòng 32
-
06/10 16:30ElvaTallinna FC Ararat TTU0 - 1Vòng 31
-
28/09 16:30ElvaJK Welco Elekter0 - 1Vòng 30
-
22/09 21:00Flora Tallinn IIElva0 - 0Vòng 29
-
17/11 17:301 Tallinna JK LegionElva0 - 1
- Kết quả Elva mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
- Kết quả Elva mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
- Kết quả Elva mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff