Kết quả JK Welco Elekter hôm nay, KQ JK Welco Elekter mới nhất
Kết quả JK Welco Elekter mới nhất hôm nay
-
29/03 22:00JK Welco ElekterTallinna FC Ararat TTU 11 - 0Vòng 4
-
15/03 22:00ElvaJK Welco Elekter1 - 0Vòng 3
-
07/03 00:00JK Welco ElekterJK Tallinna Kalev II1 - 0Vòng 2
-
01/03 22:001 JK Welco ElekterTartu JK Maag Tammeka B1 - 1Vòng 1
-
16/02 17:00JK Welco ElekterMarupe2 - 2
-
12/02 17:00Trans NarvaJK Welco Elekter1 - 0
-
02/02 22:10JK Welco ElekterTartu JK Maag Tammeka0 - 2
-
31/01 23:00Paide LinnameeskondJK Welco Elekter1 - 0
-
26/01 17:00Tallinna FC Ararat TTUJK Welco Elekter3 - 2
-
19/01 20:30JK Welco ElekterTallinna FC Levadia B0 - 2
Kết quả JK Welco Elekter mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
16/02 17:00JK Welco ElekterMarupe2 - 2
-
12/02 17:00Trans NarvaJK Welco Elekter1 - 0
-
02/02 22:10JK Welco ElekterTartu JK Maag Tammeka0 - 2
-
31/01 23:00Paide LinnameeskondJK Welco Elekter1 - 0
-
26/01 17:00Tallinna FC Ararat TTUJK Welco Elekter3 - 2
-
19/01 20:30JK Welco ElekterTallinna FC Levadia B0 - 2
-
29/03 22:00JK Welco ElekterTallinna FC Ararat TTU 11 - 0Vòng 4
-
15/03 22:00ElvaJK Welco Elekter1 - 0Vòng 3
-
07/03 00:00JK Welco ElekterJK Tallinna Kalev II1 - 0Vòng 2
-
01/03 22:001 JK Welco ElekterTartu JK Maag Tammeka B1 - 1Vòng 1
- Kết quả JK Welco Elekter mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả JK Welco Elekter mới nhất ở giải Mùa đông Estonia
- Kết quả JK Welco Elekter mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trans Narva B | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T H T |
2 | Tartu Kalev | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 9 | T T B T |
3 | FC Maardu | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | T T T B |
4 | Tallinna JK Legion | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 8 | 3 | 8 | H T H T |
5 | FC Nomme United U21 | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 7 | H B T T |
6 | Johvi FC Lokomotiv | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 7 | T B H T |
7 | FC Kuressaare II | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 3 | B T B B |
8 | Paide Linnameeskond B | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 15 | -9 | 3 | B B T B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 14 | -9 | 1 | B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B B |