Kết quả Tabasalu Charma hôm nay, KQ Tabasalu Charma mới nhất
Kết quả Tabasalu Charma mới nhất hôm nay
-
10/11 17:00Tabasalu CharmaHarju JK Laagri0 - 2Vòng 36
-
05/11 00:00Paide Linnameeskond BTabasalu Charma2 - 1Vòng 35
-
29/10 00:00Tabasalu CharmaTallinna FC Levadia B1 - 1Vòng 34
-
24/10 22:00JK Welco ElekterTabasalu Charma2 - 0Vòng 33
-
20/10 21:001 Tabasalu CharmaElva0 - 1Vòng 32
-
05/10 23:00Tabasalu CharmaViimsi MRJK1 - 0Vòng 31
-
28/09 16:30JK Tallinna Kalev IITabasalu Charma 12 - 0Vòng 30
-
24/09 23:00Tallinna FC Ararat TTUTabasalu Charma2 - 1Vòng 29
-
19/09 23:00Tabasalu CharmaFlora Tallinn II0 - 2Vòng 28
-
01/11 00:00Tabasalu CharmaTallinna FC Ararat TTU0 - 0
Kết quả Tabasalu Charma mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/11 00:00Tabasalu CharmaTallinna FC Ararat TTU0 - 0
-
10/11 17:00Tabasalu CharmaHarju JK Laagri0 - 2Vòng 36
-
05/11 00:00Paide Linnameeskond BTabasalu Charma2 - 1Vòng 35
-
29/10 00:00Tabasalu CharmaTallinna FC Levadia B1 - 1Vòng 34
-
24/10 22:00JK Welco ElekterTabasalu Charma2 - 0Vòng 33
-
20/10 21:001 Tabasalu CharmaElva0 - 1Vòng 32
-
05/10 23:00Tabasalu CharmaViimsi MRJK1 - 0Vòng 31
-
28/09 16:30JK Tallinna Kalev IITabasalu Charma 12 - 0Vòng 30
-
24/09 23:00Tallinna FC Ararat TTUTabasalu Charma2 - 1Vòng 29
-
19/09 23:00Tabasalu CharmaFlora Tallinn II0 - 2Vòng 28
- Kết quả Tabasalu Charma mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
- Kết quả Tabasalu Charma mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff