Kết quả Viimsi MRJK hôm nay, KQ Viimsi MRJK mới nhất
Kết quả Viimsi MRJK mới nhất hôm nay
-
29/06 16:30Tabasalu CharmaViimsi MRJK0 - 0Vòng 16
-
16/06 18:00Viimsi MRJKJK Tallinna Kalev II2 - 0Vòng 15
-
02/06 16:30Viimsi MRJKHarju JK Laagri1 - 1Vòng 14
-
30/05 22:00Paide Linnameeskond BViimsi MRJK0 - 0Vòng 13
-
26/05 16:301 ElvaViimsi MRJK 10 - 1Vòng 12
-
19/05 16:30Viimsi MRJKFlora Tallinn II0 - 1Vòng 11
-
04/05 16:302 Viimsi MRJKTabasalu Charma 20 - 0Vòng 9
-
27/04 16:30Viimsi MRJKPaide Linnameeskond B2 - 0Vòng 8
-
12/06 22:59Viimsi MRJKFC Kuressaare0 - 0
-
09/05 00:30Levadia TallinnViimsi MRJK 10 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Kết quả Viimsi MRJK mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
12/06 22:59Viimsi MRJKFC Kuressaare0 - 0
-
09/05 00:30Levadia TallinnViimsi MRJK 10 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
29/06 16:30Tabasalu CharmaViimsi MRJK0 - 0Vòng 16
-
16/06 18:00Viimsi MRJKJK Tallinna Kalev II2 - 0Vòng 15
-
02/06 16:30Viimsi MRJKHarju JK Laagri1 - 1Vòng 14
-
30/05 22:00Paide Linnameeskond BViimsi MRJK0 - 0Vòng 13
-
26/05 16:301 ElvaViimsi MRJK 10 - 1Vòng 12
-
19/05 16:30Viimsi MRJKFlora Tallinn II0 - 1Vòng 11
-
04/05 16:302 Viimsi MRJKTabasalu Charma 20 - 0Vòng 9
-
27/04 16:30Viimsi MRJKPaide Linnameeskond B2 - 0Vòng 8
- Kết quả Viimsi MRJK mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
- Kết quả Viimsi MRJK mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 16 | 10 | 6 | 0 | 48 | 17 | 31 | 36 | T T H H T H |
2 | Tallinna FC Ararat TTU | 16 | 9 | 4 | 3 | 39 | 23 | 16 | 31 | T T T T H H |
3 | Flora Tallinn II | 15 | 9 | 3 | 3 | 41 | 19 | 22 | 30 | H T H T T T |
4 | Viimsi MRJK | 15 | 8 | 5 | 2 | 34 | 17 | 17 | 29 | B T T H T T |
5 | JK Welco Elekter | 16 | 8 | 5 | 3 | 31 | 15 | 16 | 29 | T H T H H T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 15 | 7 | 2 | 6 | 31 | 25 | 6 | 23 | B H T B T B |
7 | Elva | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 35 | -18 | 14 | B B B H B T |
8 | JK Tallinna Kalev II | 15 | 2 | 3 | 10 | 21 | 38 | -17 | 9 | B T B B B B |
9 | Tabasalu Charma | 16 | 2 | 2 | 12 | 14 | 38 | -24 | 8 | B B B T B B |
10 | Paide Linnameeskond B | 16 | 2 | 1 | 13 | 13 | 62 | -49 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff