Kết quả FC Saburtalo Tbilisi hôm nay, KQ FC Saburtalo Tbilisi mới nhất
Kết quả FC Saburtalo Tbilisi mới nhất hôm nay
-
23/11 23:001 Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi0 - 0Vòng 33
-
08/11 22:00FC Saburtalo TbilisiDila Gori1 - 0Vòng 32
-
01/11 23:001 Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 2Vòng 31
-
27/10 18:00SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi0 - 0Vòng 30
-
20/10 22:00FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi3 - 0Vòng 29
-
05/10 22:00FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi 10 - 1Vòng 28
-
30/09 18:30Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi1 - 2Vòng 27
-
26/09 22:00FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi0 - 1Vòng 26
-
22/09 23:001 FC Kolkheti PotiFC Saburtalo Tbilisi2 - 2Vòng 25
-
19/09 00:00Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi 10 - 0Vòng 20
Kết quả FC Saburtalo Tbilisi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
23/11 23:001 Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi0 - 0Vòng 33
-
08/11 22:00FC Saburtalo TbilisiDila Gori1 - 0Vòng 32
-
01/11 23:001 Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 2Vòng 31
-
27/10 18:00SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi0 - 0Vòng 30
-
20/10 22:00FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi3 - 0Vòng 29
-
05/10 22:00FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi 10 - 1Vòng 28
-
30/09 18:30Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi1 - 2Vòng 27
-
26/09 22:00FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi0 - 1Vòng 26
-
22/09 23:001 FC Kolkheti PotiFC Saburtalo Tbilisi2 - 2Vòng 25
-
19/09 00:00Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi 10 - 0Vòng 20
- Kết quả FC Saburtalo Tbilisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 33 | 22 | 4 | 7 | 70 | 43 | 27 | 70 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 38 | 16 | 64 | B B T H T B |
3 | Dila Gori | 33 | 17 | 11 | 5 | 54 | 28 | 26 | 62 | T T B H B T |
4 | Dinamo Batumi | 33 | 13 | 10 | 10 | 39 | 38 | 1 | 49 | T T H T B B |
5 | Samgurali Tskh | 33 | 10 | 9 | 14 | 48 | 47 | 1 | 39 | B B H H T T |
6 | Dinamo Tbilisi | 33 | 9 | 12 | 12 | 32 | 38 | -6 | 39 | T T B B H B |
7 | Gagra Tbilisi | 33 | 10 | 5 | 18 | 34 | 49 | -15 | 35 | B B T T B T |
8 | FC Kolkheti Poti | 33 | 7 | 13 | 13 | 42 | 56 | -14 | 34 | B H B H B T |
9 | FC Telavi | 33 | 7 | 9 | 17 | 27 | 40 | -13 | 30 | B B T B T B |
10 | Samtredia | 33 | 5 | 12 | 16 | 31 | 54 | -23 | 27 | T H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation