Kết quả Csakvari TK hôm nay, KQ Csakvari TK mới nhất
Kết quả Csakvari TK mới nhất hôm nay
-
02/03 23:00Csakvari TKSzentlorinc SE0 - 2Vòng 19
-
23/02 20:00Gyirmot SECsakvari TK0 - 3Vòng 18
-
16/02 20:00BVSC ZugloCsakvari TK0 - 1Vòng 17
-
09/02 20:00KazincbarcikaCsakvari TK2 - 0Vòng 16
-
01/12 23:00Csakvari TKMezokovesd Zsory0 - 0Vòng 15
-
24/11 23:001 SOROKSARCsakvari TK1 - 0Vòng 14
-
31/01 19:00Csakvari TKFC Vardar Skopje0 - 0
-
28/01 19:00FK Sloga DobojCsakvari TK1 - 0
-
22/01 17:00Csakvari TKBodajk FC Siofok1 - 0
-
18/01 17:00Duna-TiszaCsakvari TK0 - 0
Kết quả Csakvari TK mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
31/01 19:00Csakvari TKFC Vardar Skopje0 - 0
-
28/01 19:00FK Sloga DobojCsakvari TK1 - 0
-
22/01 17:00Csakvari TKBodajk FC Siofok1 - 0
-
18/01 17:00Duna-TiszaCsakvari TK0 - 0
-
02/03 23:00Csakvari TKSzentlorinc SE0 - 2Vòng 19
-
23/02 20:00Gyirmot SECsakvari TK0 - 3Vòng 18
-
16/02 20:00BVSC ZugloCsakvari TK0 - 1Vòng 17
-
09/02 20:00KazincbarcikaCsakvari TK2 - 0Vòng 16
-
01/12 23:00Csakvari TKMezokovesd Zsory0 - 0Vòng 15
-
24/11 23:001 SOROKSARCsakvari TK1 - 0Vòng 14
- Kết quả Csakvari TK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Csakvari TK mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 19 | 10 | 6 | 3 | 36 | 16 | 20 | 36 | H H T H H T |
2 | Varda SE | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 33 | B H H H T T |
3 | Szentlorinc SE | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 30 | H B T H H T |
4 | Vasas | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 22 | 5 | 30 | T B H H T B |
5 | Kozarmisleny SE | 18 | 8 | 6 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | B T T H B B |
6 | Szeged Csanad | 19 | 6 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 26 | B B T T B H |
7 | Csakvari TK | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 31 | -4 | 25 | B T B T T B |
8 | Mezokovesd Zsory | 19 | 6 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 24 | H B T H H T |
9 | FC Ajka | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 24 | B T B B T T |
10 | BVSC Zuglo | 19 | 5 | 9 | 5 | 15 | 17 | -2 | 24 | T H B B H H |
11 | Dafuji cloth MTE | 19 | 6 | 6 | 7 | 26 | 33 | -7 | 24 | B T T B B B |
12 | Bekescsaba | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 20 | -1 | 23 | T T H T T B |
13 | Gyirmot SE | 19 | 6 | 5 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | B B T H B H |
14 | SOROKSAR | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 23 | T H B H B H |
15 | Budapest Honved | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 29 | -5 | 19 | H T B T T B |
16 | Tatabanya | 19 | 5 | 2 | 12 | 17 | 35 | -18 | 17 | H B B B B T |