Kết quả Gyori Dozsa (W) hôm nay, KQ Gyori Dozsa (W) mới nhất
Kết quả Gyori Dozsa (W) mới nhất hôm nay
-
29/03 17:30Gyori Dozsa NữAstra Hungary Nữ4 - 0Vòng 17
-
25/03 02:00Gyori Dozsa NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 0Vòng 16
-
14/03 20:00Gyori Dozsa NữSzetomeharry Nữ2 - 0Vòng 15
-
08/03 21:00Szekszard UFC NữGyori Dozsa Nữ0 - 2Vòng 14
-
01/03 19:00Gyori Dozsa NữDiosgyori VTK Nữ2 - 1Vòng 13
-
23/11 19:00Soroksar NữGyori Dozsa Nữ0 - 2Vòng 12
-
05/03 19:00Astra Hungary NữGyori Dozsa Nữ0 - 3
-
15/02 21:00Gyori Dozsa NữTJ Spartak MyjavaNữ2 - 1
-
25/01 18:00First Vienna NữGyori Dozsa Nữ0 - 2
-
18/01 21:30St. Polten NữGyori Dozsa Nữ1 - 1
Kết quả Gyori Dozsa (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/02 21:00Gyori Dozsa NữTJ Spartak MyjavaNữ2 - 1
-
25/01 18:00First Vienna NữGyori Dozsa Nữ0 - 2
-
18/01 21:30St. Polten NữGyori Dozsa Nữ1 - 1
-
29/03 17:30Gyori Dozsa NữAstra Hungary Nữ4 - 0Vòng 17
-
25/03 02:00Gyori Dozsa NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 0Vòng 16
-
14/03 20:00Gyori Dozsa NữSzetomeharry Nữ2 - 0Vòng 15
-
08/03 21:00Szekszard UFC NữGyori Dozsa Nữ0 - 2Vòng 14
-
01/03 19:00Gyori Dozsa NữDiosgyori VTK Nữ2 - 1Vòng 13
-
23/11 19:00Soroksar NữGyori Dozsa Nữ0 - 2Vòng 12
-
05/03 19:00Astra Hungary NữGyori Dozsa Nữ0 - 3
- Kết quả Gyori Dozsa (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Gyori Dozsa (W) mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
- Kết quả Gyori Dozsa (W) mới nhất ở giải HUN WCup
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 17 | 15 | 1 | 1 | 53 | 6 | 47 | 46 | T H T T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 17 | 15 | 0 | 2 | 35 | 11 | 24 | 45 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 16 | 14 | 0 | 2 | 55 | 8 | 47 | 42 | T T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 16 | 10 | 1 | 5 | 35 | 13 | 22 | 31 | T B T B B H |
5 | Pecsi MFC (W) | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | H T T T T B |
6 | Diosgyori VTK (W) | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 25 | -3 | 22 | B H T H H H |
7 | Budapest Honved Woman's | 17 | 6 | 2 | 9 | 16 | 31 | -15 | 20 | T B B H B B |
8 | Victoria Boys (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 12 | 43 | -31 | 15 | B T B H B B |
9 | Szetomeharry (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 37 | -20 | 14 | B B B B B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 10 | B B B B H B |
11 | Soroksar (W) | 17 | 3 | 1 | 13 | 9 | 38 | -29 | 10 | B B B B T T |
12 | Astra Hungary (W) | 16 | 2 | 0 | 14 | 7 | 35 | -28 | 6 | B T T B B B |