Kết quả Kazincbarcika hôm nay, KQ Kazincbarcika mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Kết quả Kazincbarcika mới nhất hôm nay

Kết quả Kazincbarcika mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Kazincbarcika mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 02/02 20:00
    Mezokovesd Zsory
    Kazincbarcika
    3 - 0
  • 25/01 20:00
    Kazincbarcika
    Tatran Presov
    0 - 1
  • 22/01 22:00
    Dafuji cloth MTE
    Kazincbarcika
    0 - 0
  • 18/01 20:00
    Kazincbarcika
    Michalovce
    1 - 1
  • 15/01 17:10
    Eger SE
    Kazincbarcika
    1 - 4
  • - Kết quả Kazincbarcika mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary

  • 02/03 20:00
    Kazincbarcika
    Dafuji cloth MTE
    0 - 0
    Vòng 19
  • 23/02 20:00
    BVSC Zuglo
    Kazincbarcika
    0 - 0
    Vòng 18
  • 18/02 02:00
    Kazincbarcika
    Vasas
    0 - 0
    Vòng 17
  • 09/02 20:00
    Kazincbarcika
    Csakvari TK
    2 - 0
    Vòng 16
  • 01/12 19:00
    Kazincbarcika
    Kisvarda FC
    0 - 1
    Vòng 15

BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kazincbarcika 19 10 6 3 36 16 20 36 H H T H H T
2 Varda SE 19 11 3 5 36 29 7 36 H H H T T T
3 Szentlorinc SE 19 8 6 5 25 18 7 30 H B T H H T
4 Vasas 19 9 3 7 27 22 5 30 T B H H T B
5 Kozarmisleny SE 19 8 6 5 29 27 2 30 T T H B B B
6 Szeged Csanad 19 6 8 5 21 18 3 26 B B T T B H
7 Csakvari TK 19 7 4 8 27 31 -4 25 B T B T T B
8 Mezokovesd Zsory 19 6 6 7 25 24 1 24 H B T H H T
9 FC Ajka 19 6 6 7 24 26 -2 24 B T B B T T
10 BVSC Zuglo 19 5 9 5 15 17 -2 24 T H B B H H
11 Dafuji cloth MTE 19 6 6 7 26 33 -7 24 B T T B B B
12 Bekescsaba 19 6 5 8 19 20 -1 23 T T H T T B
13 Gyirmot SE 19 6 5 8 30 33 -3 23 B B T H B H
14 SOROKSAR 19 6 5 8 25 28 -3 23 T H B H B H
15 Budapest Honved 19 5 4 10 24 29 -5 19 H T B T T B
16 Tatabanya 19 5 2 12 17 35 -18 17 H B B B B T