Kết quả Puskas Akademia (W) hôm nay, KQ Puskas Akademia (W) mới nhất
Kết quả Puskas Akademia (W) mới nhất hôm nay
-
16/11 02:00Gyori Dozsa NữPuskas Akademia Nữ0 - 0Vòng 11
-
09/11 20:00Puskas Akademia NữSoroksar Nữ1 - 0Vòng 10
-
03/11 20:00Puskas Akademia NữPecsi MFC (W)3 - 0Vòng 9
-
19/10 19:001 Budapest Honved Woman'sPuskas Akademia Nữ0 - 1Vòng 8
-
13/10 00:00Puskas Akademia NữFerencvarosi TC Nữ0 - 2Vòng 7
-
28/09 21:00Victoria Boys (W)Puskas Akademia Nữ0 - 0Vòng 6
-
21/09 21:00Puskas Akademia NữAstra Hungary Nữ1 - 0Vòng 5
-
14/09 22:00MTK Hungaria FC NữPuskas Akademia Nữ1 - 0Vòng 4
-
07/09 22:00Puskas Akademia NữSzetomeharry Nữ2 - 1Vòng 3
-
31/08 21:00Szekszard UFC NữPuskas Akademia Nữ 10 - 1Vòng 2
Kết quả Puskas Akademia (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
16/11 02:00Gyori Dozsa NữPuskas Akademia Nữ0 - 0Vòng 11
-
09/11 20:00Puskas Akademia NữSoroksar Nữ1 - 0Vòng 10
-
03/11 20:00Puskas Akademia NữPecsi MFC (W)3 - 0Vòng 9
-
19/10 19:001 Budapest Honved Woman'sPuskas Akademia Nữ0 - 1Vòng 8
-
13/10 00:00Puskas Akademia NữFerencvarosi TC Nữ0 - 2Vòng 7
-
28/09 21:00Victoria Boys (W)Puskas Akademia Nữ0 - 0Vòng 6
-
21/09 21:00Puskas Akademia NữAstra Hungary Nữ1 - 0Vòng 5
-
14/09 22:00MTK Hungaria FC NữPuskas Akademia Nữ1 - 0Vòng 4
-
07/09 22:00Puskas Akademia NữSzetomeharry Nữ2 - 1Vòng 3
-
31/08 21:00Szekszard UFC NữPuskas Akademia Nữ 10 - 1Vòng 2
- Kết quả Puskas Akademia (W) mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 11 | 10 | 0 | 1 | 30 | 4 | 26 | 30 | T T T T T B |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 40 | 7 | 33 | 27 | T T B B T T |
3 | MTK Hungaria FC (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 30 | 5 | 25 | 27 | T T T T T T |
4 | Puskas Akademia (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 7 | 15 | 27 | T B T T T T |
5 | Budapest Honved Woman's | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 17 | -3 | 16 | T T B B T T |
6 | Diosgyori VTK (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 | 15 | B T T T B H |
7 | Szetomeharry (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 24 | -12 | 13 | T T B T B B |
8 | Pecsi MFC (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B B H |
9 | Victoria Boys (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 32 | -24 | 11 | B B B B T B |
10 | Szekszard UFC (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 9 | B B T T B B |
11 | Soroksar (W) | 11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 27 | -22 | 4 | B B B B B T |
12 | Astra Hungary (W) | 11 | 0 | 0 | 11 | 2 | 28 | -26 | 0 | B B B B B B |