Kết quả HK Kopavogur (W) hôm nay, KQ HK Kopavogur (W) mới nhất
Kết quả HK Kopavogur (W) mới nhất hôm nay
-
28/06 01:30HK Kopavogur NữAfturelding Nữ1 - 1Vòng 8
-
22/06 01:30HK Kopavogur NữIR Reykjavik Nữ2 - 1Vòng 7
-
15/06 02:15IA Akranes NữHK Kopavogur Nữ0 - 2Vòng 6
-
07/06 01:30HK Kopavogur NữUMF Selfoss Nữ 12 - 0Vòng 5
-
31/05 02:15Fram Reykjavik NữHK Kopavogur Nữ1 - 0Vòng 4
-
25/05 19:30HK Kopavogur NữFjardab Hottur Leiknir Nữ2 - 1Vòng 3
-
14/05 02:15Grindavik NữHK Kopavogur Nữ1 - 0Vòng 2
-
08/05 01:30HK Kopavogur NữGrotta Nữ1 - 2Vòng 1
-
24/04 01:30HK Kopavogur NữGrotta Nữ0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
-
18/04 01:00HK Kopavogur NữFram Reykjavik Nữ3 - 0A
Kết quả HK Kopavogur (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/06 01:30HK Kopavogur NữAfturelding Nữ1 - 1Vòng 8
-
22/06 01:30HK Kopavogur NữIR Reykjavik Nữ2 - 1Vòng 7
-
15/06 02:15IA Akranes NữHK Kopavogur Nữ0 - 2Vòng 6
-
07/06 01:30HK Kopavogur NữUMF Selfoss Nữ 12 - 0Vòng 5
-
31/05 02:15Fram Reykjavik NữHK Kopavogur Nữ1 - 0Vòng 4
-
25/05 19:30HK Kopavogur NữFjardab Hottur Leiknir Nữ2 - 1Vòng 3
-
14/05 02:15Grindavik NữHK Kopavogur Nữ1 - 0Vòng 2
-
08/05 01:30HK Kopavogur NữGrotta Nữ1 - 2Vòng 1
-
18/04 01:00HK Kopavogur NữFram Reykjavik Nữ3 - 0A
-
24/04 01:30HK Kopavogur NữGrotta Nữ0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
- Kết quả HK Kopavogur (W) mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland
- Kết quả HK Kopavogur (W) mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Kết quả HK Kopavogur (W) mới nhất ở giải ICE WC
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 29 | 16 | 13 | 19 | B T T T T T |
2 | Afturelding (W) | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 16 | T B T B T T |
3 | HK Kopavogur (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 14 | T H T T T B |
4 | Grotta (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 | T T B B T H |
5 | IA Akranes (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T T B B T |
6 | Fram Reykjavik (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 12 | 5 | 11 | T H B B B T |
7 | Grindavik (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | B H T T B B |
8 | UMF Selfoss (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | T B B T B H |
9 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 7 | B H B T T B |
10 | IR Reykjavik (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 28 | -22 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation