Kết quả Maccabi Petah Tikva FC hôm nay, KQ Maccabi Petah Tikva FC mới nhất
Kết quả Maccabi Petah Tikva FC mới nhất hôm nay
-
05/07 15:50CSKA SofiaMaccabi Petah Tikva FC1 - 0
-
31/05 00:30Hapoel Beer ShevaMaccabi Petah Tikva FC0 - 0
-
30/04 22:59Hapoel Natzrat IllitMaccabi Petah Tikva FC0 - 2
-
03/04 00:301 Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv1 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [4-2]
-
21/05 00:00Beitar JerusalemMaccabi Petah Tikva FC1 - 0Vòng 7
-
11/05 22:00Maccabi Petah Tikva FCHapoel Petah Tikva 14 - 1Vòng 6
-
07/05 00:301 Hapoel HaderaMaccabi Petah Tikva FC0 - 3Vòng 5
-
27/04 22:00Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Netanya0 - 1Vòng 4
-
21/04 00:001 Maccabi Petah Tikva FCHapoel Tel Aviv2 - 0Vòng 3
-
14/04 22:59Hapoel JerusalemMaccabi Petah Tikva FC0 - 0Vòng 2
Kết quả Maccabi Petah Tikva FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
21/05 00:00Beitar JerusalemMaccabi Petah Tikva FC1 - 0Vòng 7
-
11/05 22:00Maccabi Petah Tikva FCHapoel Petah Tikva 14 - 1Vòng 6
-
07/05 00:301 Hapoel HaderaMaccabi Petah Tikva FC0 - 3Vòng 5
-
27/04 22:00Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Netanya0 - 1Vòng 4
-
21/04 00:001 Maccabi Petah Tikva FCHapoel Tel Aviv2 - 0Vòng 3
-
14/04 22:59Hapoel JerusalemMaccabi Petah Tikva FC0 - 0Vòng 2
-
05/07 15:50CSKA SofiaMaccabi Petah Tikva FC1 - 0
-
31/05 00:30Hapoel Beer ShevaMaccabi Petah Tikva FC0 - 0
-
30/04 22:59Hapoel Natzrat IllitMaccabi Petah Tikva FC0 - 2
-
03/04 00:301 Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv1 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [4-2]
- Kết quả Maccabi Petah Tikva FC mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Maccabi Petah Tikva FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Maccabi Petah Tikva FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
BXH VĐQG Israel mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 43 | T B T B T B |
2 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 40 | B T B T T H |
3 | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 38 | H T T B B T |
4 | Ashdod MS | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 37 | H H T H T T |
5 | Beitar Jerusalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 37 | B T T H B H |
6 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 36 | T H B B T B |
7 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 34 | H B B T B T |
8 | Hapoel Petah Tikva | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 24 | H B B T B B |