Kết quả FK Auda Riga hôm nay, KQ FK Auda Riga mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Kết quả FK Auda Riga mới nhất hôm nay

Kết quả FK Auda Riga mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả FK Auda Riga mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu

  • 16/08 01:00
    KF Drita Gjilan
    FK Auda Riga
    0 - 0
  • 90phút [1-0], 120phút [3-1]
  • 08/08 22:00
    FK Auda Riga
    KF Drita Gjilan
    1 - 0
  • 31/07 22:00
    FK Auda Riga
    Cliftonville
    0 - 0
  • - Kết quả FK Auda Riga mới nhất ở giải VĐQG Latvia

  • 22/09 22:00
    FK Auda Riga
    Grobina
    2 - 0
    Vòng 30
  • 14/09 22:00
    FK Auda Riga
    Riga FC 1
    1 - 1
    Vòng 29
  • 25/08 20:00
    1 Metta/LU Riga
    FK Auda Riga
    0 - 1
    Vòng 27
  • 04/08 22:00
    FK Auda Riga
    BFC Daugavpils
    0 - 0
    Vòng 25
  • 28/07 20:00
    Jelgava
    FK Auda Riga
    0 - 3
    Vòng 24
  • - Kết quả FK Auda Riga mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Latvia

  • 25/09 22:00
    FK Auda Riga
    FK Liepaja
    2 - 0
  • 19/08 21:00
    Metta/LU Riga
    FK Auda Riga
    0 - 0
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]

BXH VĐQG Latvia mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 29 24 3 2 88 19 69 75 T T H T T T
2 Riga FC 30 21 6 3 75 21 54 69 T T H T H T
3 FK Valmiera 30 17 6 7 61 26 35 57 T T B T B B
4 FK Auda Riga 28 12 5 11 43 27 16 41 T T T T H T
5 BFC Daugavpils 31 11 7 13 36 44 -8 40 B H T B H H
6 Metta/LU Riga 31 8 6 17 30 64 -34 30 B B B B T H
7 Grobina 30 8 5 17 30 63 -33 29 T B B B B B
8 Tukums-2000 29 7 7 15 30 59 -29 28 B B T B H H
9 FK Liepaja 30 7 7 16 26 48 -22 28 B T T T T B
10 Jelgava 30 5 6 19 22 70 -48 21 B B T H H B