Kết quả Rigas Futbola skola hôm nay, KQ Rigas Futbola skola mới nhất
Kết quả Rigas Futbola skola mới nhất hôm nay
-
27/09 02:00FC Steaua BucurestiFK Rigas Futbola skola2 - 1A
-
30/08 00:00APOEL NicosiaFK Rigas Futbola skola0 - 1
-
90phút [2-1], 120phút [2-1]Pen [2-4]
-
23/08 00:00FK Rigas Futbola skolaAPOEL Nicosia2 - 0
-
14/08 22:59FK Rigas Futbola skolaUE Santa Coloma5 - 0
-
23/09 23:00FK Rigas Futbola skolaRiga FC0 - 1
-
17/08 18:00FK ValmieraFK Rigas Futbola skola1 - 1
-
21/09 00:00Rigas Futbola skolaFK Liepaja1 - 0Vòng 30
-
18/09 00:00Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils3 - 0Vòng 23
-
13/09 21:00FK ValmieraRigas Futbola skola0 - 2Vòng 29
-
26/08 00:00Riga FCRigas Futbola skola0 - 0Vòng 27
Kết quả Rigas Futbola skola mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/09 02:00FC Steaua BucurestiFK Rigas Futbola skola2 - 1A
-
30/08 00:00APOEL NicosiaFK Rigas Futbola skola0 - 1
-
90phút [2-1], 120phút [2-1]Pen [2-4]
-
23/08 00:00FK Rigas Futbola skolaAPOEL Nicosia2 - 0
-
14/08 22:59FK Rigas Futbola skolaUE Santa Coloma5 - 0
-
21/09 00:00Rigas Futbola skolaFK Liepaja1 - 0Vòng 30
-
18/09 00:00Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils3 - 0Vòng 23
-
13/09 21:00FK ValmieraRigas Futbola skola0 - 2Vòng 29
-
26/08 00:00Riga FCRigas Futbola skola0 - 0Vòng 27
-
23/09 23:00FK Rigas Futbola skolaRiga FC0 - 1
-
17/08 18:00FK ValmieraFK Rigas Futbola skola1 - 1
- Kết quả Rigas Futbola skola mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Rigas Futbola skola mới nhất ở giải VĐQG Latvia
- Kết quả Rigas Futbola skola mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Latvia
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 29 | 24 | 3 | 2 | 88 | 19 | 69 | 75 | T T H T T T |
2 | Riga FC | 30 | 21 | 6 | 3 | 75 | 21 | 54 | 69 | T T H T H T |
3 | FK Valmiera | 30 | 17 | 6 | 7 | 61 | 26 | 35 | 57 | T T B T B B |
4 | FK Auda Riga | 28 | 12 | 5 | 11 | 43 | 27 | 16 | 41 | T T T T H T |
5 | BFC Daugavpils | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 44 | -8 | 40 | B H T B H H |
6 | Metta/LU Riga | 31 | 8 | 6 | 17 | 30 | 64 | -34 | 30 | B B B B T H |
7 | Grobina | 30 | 8 | 5 | 17 | 30 | 63 | -33 | 29 | T B B B B B |
8 | Tukums-2000 | 29 | 7 | 7 | 15 | 30 | 59 | -29 | 28 | B B T B H H |
9 | FK Liepaja | 30 | 7 | 7 | 16 | 26 | 48 | -22 | 28 | B T T T T B |
10 | Jelgava | 30 | 5 | 6 | 19 | 22 | 70 | -48 | 21 | B B T H H B |