Kết quả Al Bashayir SC hôm nay, KQ Al Bashayir SC mới nhất
Kết quả Al Bashayir SC mới nhất hôm nay
-
30/05 22:00Al Bashayir SCAl ittihad(LBY)1 - 0Vòng 22
-
26/05 22:00Asswehly SCAl Bashayir SC1 - 0Vòng 21
-
22/05 22:00Al Bashayir SCAl Zawi A0 - 0Vòng 20
-
07/05 22:00Al Mlaba LibeAl Bashayir SC1 - 0Vòng 19
-
29/04 22:00Al Bashayir SCAbu Salim0 - 0Vòng 18
-
18/04 21:30Al AthadAl Bashayir SC1 - 1Vòng 17
-
10/03 20:30Al Bashayir SCAl-Ahli tripoli0 - 0Vòng 16
-
02/03 20:30AsariaAl Bashayir SC1 - 1Vòng 15
-
23/02 20:30Al Bashayir SCAl Khmes0 - 0Vòng 14
-
16/02 22:59Al-MadinaAl Bashayir SC0 - 0Vòng 13
Kết quả Al Bashayir SC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/05 22:00Al Bashayir SCAl ittihad(LBY)1 - 0Vòng 22
-
26/05 22:00Asswehly SCAl Bashayir SC1 - 0Vòng 21
-
22/05 22:00Al Bashayir SCAl Zawi A0 - 0Vòng 20
-
07/05 22:00Al Mlaba LibeAl Bashayir SC1 - 0Vòng 19
-
29/04 22:00Al Bashayir SCAbu Salim0 - 0Vòng 18
-
18/04 21:30Al AthadAl Bashayir SC1 - 1Vòng 17
-
10/03 20:30Al Bashayir SCAl-Ahli tripoli0 - 0Vòng 16
-
02/03 20:30AsariaAl Bashayir SC1 - 1Vòng 15
-
23/02 20:30Al Bashayir SCAl Khmes0 - 0Vòng 14
-
16/02 22:59Al-MadinaAl Bashayir SC0 - 0Vòng 13
- Kết quả Al Bashayir SC mới nhất ở giải VĐQG Libi
BXH VĐQG Libi mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ahli tripoli | 20 | 15 | 3 | 2 | 29 | 7 | 22 | 48 | T B T T T H |
2 | Asswehly SC | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 14 | 9 | 32 | T T H T T T |
3 | Al-Madina | 20 | 9 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 31 | T B H H B B |
4 | Al ittihad(LBY) | 20 | 7 | 10 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | T H T H B H |
5 | Al Athad | 20 | 6 | 8 | 6 | 22 | 19 | 3 | 26 | B T T H H B |
6 | Al Zawi A | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 20 | -3 | 23 | T H H B T B |
7 | Abu Salim | 20 | 4 | 10 | 6 | 17 | 22 | -5 | 22 | H B H B H H |
8 | Al Khmes | 20 | 4 | 8 | 8 | 12 | 20 | -8 | 20 | H B H T B T |
9 | Al Mlaba Libe | 20 | 4 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 19 | B B T H T B |
10 | Al Bashayir SC | 20 | 4 | 7 | 9 | 15 | 26 | -11 | 19 | B T B T B H |
11 | Asaria | 20 | 2 | 12 | 6 | 18 | 28 | -10 | 18 | B H B H H T |