Kết quả FK Riteriai B hôm nay, KQ FK Riteriai B mới nhất
Kết quả FK Riteriai B mới nhất hôm nay
-
08/11 22:59NFA KaunasFK Riteriai B2 - 0Vòng 30
-
01/11 01:00FK Riteriai BMarijampole City0 - 0Vòng 29
-
31/10 22:30FK Riteriai BNFA Kaunas0 - 1Vòng 15
-
27/10 22:00BabrungasFK Riteriai B1 - 2Vòng 28
-
22/10 17:00FK Riteriai BVilniaus Baltijos Futbolo Akademija1 - 1Vòng 27
-
14/10 19:001 Ekranas PanevezysFK Riteriai B 10 - 1Vòng 26
-
10/10 00:00FK Riteriai BFK Zalgiris Vilnius B1 - 0Vòng 25
-
02/10 22:00FK Panevezys BFK Riteriai B0 - 1Vòng 24
-
23/09 22:00FK Riteriai BGarr and Ava0 - 1Vòng 23
-
16/09 19:00Siauliai BFK Riteriai B1 - 1Vòng 22
Kết quả FK Riteriai B mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/11 22:59NFA KaunasFK Riteriai B2 - 0Vòng 30
-
01/11 01:00FK Riteriai BMarijampole City0 - 0Vòng 29
-
31/10 22:30FK Riteriai BNFA Kaunas0 - 1Vòng 15
-
27/10 22:00BabrungasFK Riteriai B1 - 2Vòng 28
-
22/10 17:00FK Riteriai BVilniaus Baltijos Futbolo Akademija1 - 1Vòng 27
-
14/10 19:001 Ekranas PanevezysFK Riteriai B 10 - 1Vòng 26
-
10/10 00:00FK Riteriai BFK Zalgiris Vilnius B1 - 0Vòng 25
-
02/10 22:00FK Panevezys BFK Riteriai B0 - 1Vòng 24
-
23/09 22:00FK Riteriai BGarr and Ava0 - 1Vòng 23
-
16/09 19:00Siauliai BFK Riteriai B1 - 1Vòng 22
- Kết quả FK Riteriai B mới nhất ở giải Hạng 2 Lítva
BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 15 | 11 | 2 | 2 | 36 | 13 | 23 | 35 | T H T B T T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 16 | 16 | 31 | T T H T T B |
3 | NFA Kaunas | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T H T B T |
4 | Babrungas | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B B T T T |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 21 | 7 | 23 | H H H T B T |
6 | FK Minija | 15 | 5 | 8 | 2 | 20 | 14 | 6 | 23 | H H T T T T |
7 | Nevezis Kedainiai | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 21 | H H B T T B |
8 | FK Tauras Taurage | 15 | 5 | 5 | 5 | 27 | 16 | 11 | 20 | B T B T B T |
9 | Ekranas Panevezys | 15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 24 | -1 | 20 | T H B B T T |
10 | FK Panevezys B | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 25 | -3 | 19 | B B H T T B |
11 | Atomsfera Mazeikiai | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | H T T B B B |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 30 | -10 | 17 | T B H B H B |
13 | Hegelmann Litauen II | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 35 | -17 | 15 | B H B B B T |
14 | Siauliai B | 15 | 3 | 2 | 10 | 21 | 40 | -19 | 11 | B T H B B B |
15 | Garr and Ava | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 9 | B H B B B H |
16 | Banga Gargzdai B | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 30 | -19 | 9 | H H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation