Kết quả Marisca Miersch hôm nay, KQ Marisca Miersch mới nhất
Kết quả Marisca Miersch mới nhất hôm nay
-
10/11 22:00UN Kaerjeng 97Marisca Miersch0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-1]Pen [4-2]
-
06/10 21:00Jeunesse UseldangeMarisca Miersch0 - 0
-
26/05 21:001 Victoria RosportMarisca Miersch0 - 0Vòng 30
-
18/05 22:59Marisca MierschCS Petange1 - 1Vòng 29
-
12/05 21:001 Swift HesperangeMarisca Miersch0 - 0Vòng 28
-
05/05 21:00Marisca MierschFC Schifflange 951 - 0Vòng 27
-
28/04 21:00Marisca MierschUNA Strassen 11 - 0Vòng 26
-
20/04 22:59Jeunesse EschMarisca Miersch 11 - 1Vòng 25
-
14/04 21:00Marisca MierschF91 Dudelange0 - 1Vòng 24
-
07/04 21:001 Red Boys DifferdangeMarisca Miersch1 - 0Vòng 23
Kết quả Marisca Miersch mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/05 21:001 Victoria RosportMarisca Miersch0 - 0Vòng 30
-
18/05 22:59Marisca MierschCS Petange1 - 1Vòng 29
-
12/05 21:001 Swift HesperangeMarisca Miersch0 - 0Vòng 28
-
05/05 21:00Marisca MierschFC Schifflange 951 - 0Vòng 27
-
28/04 21:00Marisca MierschUNA Strassen 11 - 0Vòng 26
-
20/04 22:59Jeunesse EschMarisca Miersch 11 - 1Vòng 25
-
14/04 21:00Marisca MierschF91 Dudelange0 - 1Vòng 24
-
07/04 21:001 Red Boys DifferdangeMarisca Miersch1 - 0Vòng 23
-
10/11 22:00UN Kaerjeng 97Marisca Miersch0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-1]Pen [4-2]
-
06/10 21:00Jeunesse UseldangeMarisca Miersch0 - 0
- Kết quả Marisca Miersch mới nhất ở giải VĐQG Luxembourg
- Kết quả Marisca Miersch mới nhất ở giải Cúp Luxembourg
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 12 | 11 | 1 | 0 | 28 | 2 | 26 | 34 | H T T T T T |
2 | Swift Hesperange | 12 | 9 | 2 | 1 | 30 | 6 | 24 | 29 | H T H T T T |
3 | F91 Dudelange | 12 | 8 | 2 | 2 | 30 | 14 | 16 | 26 | T T T H T H |
4 | Racing Union Luxemburg | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 12 | 14 | 24 | T T B T H B |
5 | Progres Niedercorn | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 | T H T B H H |
6 | UNA Strassen | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 9 | 5 | 19 | B H H T B H |
7 | US Mondorf-les-Bains | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 18 | 4 | 19 | B H T H T H |
8 | Jeunesse Esch | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 17 | -1 | 19 | T H B T T T |
9 | Victoria Rosport | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 18 | -5 | 17 | T H H T B T |
10 | CS Petange | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 16 | H T B B H H |
11 | FC Wiltz 71 | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 23 | -10 | 10 | B B H T B T |
12 | Bettembourg | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 24 | -11 | 10 | B B H B T B |
13 | Hostert | 12 | 3 | 1 | 8 | 19 | 31 | -12 | 10 | T T B B B B |
14 | Rodange 91 | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 31 | -17 | 8 | H B T B B B |
15 | Fola Esch | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 33 | -27 | 4 | B B B B H B |
16 | Mondercange | 12 | 0 | 1 | 11 | 8 | 33 | -25 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation