Kết quả Tarxien Rainbows F.C hôm nay, KQ Tarxien Rainbows F.C mới nhất
Kết quả Tarxien Rainbows F.C mới nhất hôm nay
-
02/11 20:00Gudja UnitedTarxien Rainbows F.C1 - 1Vòng 6
-
26/10 22:00Tarxien Rainbows F.CValletta FC0 - 0Vòng 5
-
19/10 21:00Pieta HotspursTarxien Rainbows F.C1 - 0Vòng 4
-
30/09 01:30Tarxien Rainbows F.CSwieqi United0 - 0Vòng 3
-
21/09 22:201 MarsaTarxien Rainbows F.C 10 - 0Vòng 2
-
15/09 22:30Tarxien Rainbows F.CMtarfa1 - 0Vòng 1
-
28/04 22:20Tarxien Rainbows F.CLuqa St. Andrew's0 - 1Vòng 9
-
20/04 19:00AttardTarxien Rainbows F.C0 - 0Vòng 8
-
14/04 19:00Tarxien Rainbows F.CMsida St. Joseph2 - 1Vòng 7
-
07/04 19:00Tarxien Rainbows F.CFgura United0 - 0Vòng 6
Kết quả Tarxien Rainbows F.C mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/11 20:00Gudja UnitedTarxien Rainbows F.C1 - 1Vòng 6
-
26/10 22:00Tarxien Rainbows F.CValletta FC0 - 0Vòng 5
-
19/10 21:00Pieta HotspursTarxien Rainbows F.C1 - 0Vòng 4
-
30/09 01:30Tarxien Rainbows F.CSwieqi United0 - 0Vòng 3
-
21/09 22:201 MarsaTarxien Rainbows F.C 10 - 0Vòng 2
-
15/09 22:30Tarxien Rainbows F.CMtarfa1 - 0Vòng 1
-
28/04 22:20Tarxien Rainbows F.CLuqa St. Andrew's0 - 1Vòng 9
-
20/04 19:00AttardTarxien Rainbows F.C0 - 0Vòng 8
-
14/04 19:00Tarxien Rainbows F.CMsida St. Joseph2 - 1Vòng 7
-
07/04 19:00Tarxien Rainbows F.CFgura United0 - 0Vòng 6
- Kết quả Tarxien Rainbows F.C mới nhất ở giải Hạng nhất Malta
BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 1 | 15 | 15 | T T T T B T |
2 | Pieta Hotspurs | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 15 | T B T T T T |
3 | Tarxien Rainbows F.C | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 | T T H B T T |
4 | Zurrieq | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 12 | B T B T T T |
5 | Marsa | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 11 | T B T T H H |
6 | Swieqi United | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | T T H B T H |
7 | Mgarr United FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | B H T T H H |
8 | Sirens | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | B T H H T H |
9 | Gudja United | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B T B H B |
10 | Fgura United | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | B T B T B B |
11 | Senglea Athletic | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | H H T B B B |
12 | St. Andrews | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 | T H B H B B |
13 | Zebbug Rangers | 6 | 0 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 4 | H H H H B B |
14 | Lija Athletic | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 | B B B H T B |
15 | Santa Lucia | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | -9 | 4 | B B B B H T |
16 | Mtarfa | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B B T |