Kết quả Lovcen Cetinje hôm nay, KQ Lovcen Cetinje mới nhất
Kết quả Lovcen Cetinje mới nhất hôm nay
-
16/09 00:00FK PodgoricaLovcen Cetinje 11 - 1Vòng 7
-
11/09 21:30Lovcen CetinjeKOM Podgorica1 - 0Vòng 6
-
07/09 22:00FK Rudar PljevljaLovcen Cetinje0 - 0Vòng 5
-
02/09 01:00Lovcen CetinjeOSK Igalo1 - 0Vòng 4
-
25/08 22:001 FK Grbalj RadanoviciLovcen Cetinje0 - 0Vòng 3
-
18/08 01:30Lovcen CetinjeFK Mladost DG0 - 0Vòng 2
-
25/05 22:30FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje 11 - 0Vòng 36
-
18/05 22:30Lovcen CetinjeOSK Igalo1 - 0Vòng 35
-
12/05 22:00Lovcen CetinjeFK Grbalj Radanovici1 - 1Vòng 34
-
20/07 22:30Bokelj KotorLovcen Cetinje3 - 0
Kết quả Lovcen Cetinje mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
20/07 22:30Bokelj KotorLovcen Cetinje3 - 0
-
16/09 00:00FK PodgoricaLovcen Cetinje 11 - 1Vòng 7
-
11/09 21:30Lovcen CetinjeKOM Podgorica1 - 0Vòng 6
-
07/09 22:00FK Rudar PljevljaLovcen Cetinje0 - 0Vòng 5
-
02/09 01:00Lovcen CetinjeOSK Igalo1 - 0Vòng 4
-
25/08 22:001 FK Grbalj RadanoviciLovcen Cetinje0 - 0Vòng 3
-
18/08 01:30Lovcen CetinjeFK Mladost DG0 - 0Vòng 2
-
25/05 22:30FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje 11 - 0Vòng 36
-
18/05 22:30Lovcen CetinjeOSK Igalo1 - 0Vòng 35
-
12/05 22:00Lovcen CetinjeFK Grbalj Radanovici1 - 1Vòng 34
- Kết quả Lovcen Cetinje mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Lovcen Cetinje mới nhất ở giải Hạng 2 Montenegro
BXH Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 14 | T H T T H T |
2 | FK Rudar Pljevlja | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 3 | 6 | 13 | T H T H H H |
3 | Lovcen Cetinje | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 11 | H T T H T B |
4 | OSK Igalo | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 | H T T B B T |
5 | FK Podgorica | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 8 | H B T T H |
6 | FK Iskra Danilovgrad | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | B T B B H T |
7 | FK Ibar Rozaje | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 | B B H T B H |
8 | FK Grbalj Radanovici | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 4 | T B B B B H |
9 | KOM Podgorica | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 12 | -11 | 1 | B B B H B B |