Kết quả Marumo Gallants FC hôm nay, KQ Marumo Gallants FC mới nhất
Kết quả Marumo Gallants FC mới nhất hôm nay
-
15/03 20:30Cape Town CityMarumo Gallants FC0 - 1Vòng 23
-
13/03 01:10Marumo Gallants FCSekhukhune United0 - 0Vòng 22
-
05/03 00:30Marumo Gallants FCStellenbosch FC0 - 0Vòng 21
-
01/03 22:45Marumo Gallants FCOrlando Pirates1 - 0Vòng 20
-
23/02 20:30Marumo Gallants FCPolokwane City FC0 - 0Vòng 19
-
20/02 00:30Marumo Gallants FCMamelodi Sundowns 11 - 0Vòng 18
-
08/02 00:30AmaZuluMarumo Gallants FC1 - 0Vòng 17
-
05/02 00:301 Richards BayMarumo Gallants FC0 - 0Vòng 16
-
09/03 20:00Durban CityMarumo Gallants FC0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [1-4]
-
15/02 20:00Marumo Gallants FCAmaZulu1 - 0
Kết quả Marumo Gallants FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/03 20:00Durban CityMarumo Gallants FC0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [1-4]
-
15/02 20:00Marumo Gallants FCAmaZulu1 - 0
-
15/03 20:30Cape Town CityMarumo Gallants FC0 - 1Vòng 23
-
13/03 01:10Marumo Gallants FCSekhukhune United0 - 0Vòng 22
-
05/03 00:30Marumo Gallants FCStellenbosch FC0 - 0Vòng 21
-
01/03 22:45Marumo Gallants FCOrlando Pirates1 - 0Vòng 20
-
23/02 20:30Marumo Gallants FCPolokwane City FC0 - 0Vòng 19
-
20/02 00:30Marumo Gallants FCMamelodi Sundowns 11 - 0Vòng 18
-
08/02 00:30AmaZuluMarumo Gallants FC1 - 0Vòng 17
-
05/02 00:301 Richards BayMarumo Gallants FC0 - 0Vòng 16
- Kết quả Marumo Gallants FC mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả Marumo Gallants FC mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 23 | 13 | 6 | 4 | 32 | 17 | 15 | 45 | T B T H H T |
2 | Kruger United | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 20 | 8 | 36 | B H T T T T |
3 | Orbit College | 22 | 9 | 9 | 4 | 24 | 17 | 7 | 36 | H T H H H H |
4 | JDR Stars | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 36 | B H H H T B |
5 | Casric Stars | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 21 | 7 | 35 | T H H B T T |
6 | Milford | 21 | 9 | 5 | 7 | 25 | 25 | 0 | 32 | T H B B T B |
7 | Black Leopards | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 27 | 2 | 31 | B T B H T H |
8 | Baroka FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 32 | -4 | 29 | B H T H B B |
9 | Highbury | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 20 | 3 | 28 | B H T B H H |
10 | Hungry Lions | 22 | 7 | 6 | 9 | 30 | 27 | 3 | 27 | T T B B B H |
11 | Pretoria Univ | 22 | 6 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 27 | T H H B B H |
12 | Upington City | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 26 | -3 | 26 | T B T B B B |
13 | Pretoria Callies | 21 | 6 | 6 | 9 | 15 | 22 | -7 | 24 | T B B T B H |
14 | Venda | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 26 | -3 | 23 | T B H H T T |
15 | Cape Town Spurs | 22 | 5 | 7 | 10 | 17 | 25 | -8 | 22 | H B H T B T |
16 | Leruma United | 22 | 5 | 4 | 13 | 12 | 30 | -18 | 19 | T B T H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs