Kết quả Platinum City hôm nay, KQ Platinum City mới nhất
Kết quả Platinum City mới nhất hôm nay
-
19/05 20:00Platinum CityHungry Lions1 - 0Vòng 30
-
12/05 20:00Maritzburg UnitedPlatinum City0 - 0Vòng 29
-
05/05 20:00Casric StarsPlatinum City1 - 0Vòng 28
-
01/05 20:00Platinum CityMagesi0 - 1Vòng 27
-
28/04 20:00Marumo Gallants FCPlatinum City1 - 0Vòng 26
-
20/04 20:00Platinum CityMilford0 - 1Vòng 25
-
17/04 20:00Upington CityPlatinum City1 - 0Vòng 24
-
06/04 20:00Platinum CityVenda0 - 0Vòng 23
-
01/04 20:00NB La MasiaPlatinum City1 - 1Vòng 22
-
09/03 20:30Platinum CityPretoria Callies0 - 2Vòng 21
Kết quả Platinum City mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
19/05 20:00Platinum CityHungry Lions1 - 0Vòng 30
-
12/05 20:00Maritzburg UnitedPlatinum City0 - 0Vòng 29
-
05/05 20:00Casric StarsPlatinum City1 - 0Vòng 28
-
01/05 20:00Platinum CityMagesi0 - 1Vòng 27
-
28/04 20:00Marumo Gallants FCPlatinum City1 - 0Vòng 26
-
20/04 20:00Platinum CityMilford0 - 1Vòng 25
-
17/04 20:00Upington CityPlatinum City1 - 0Vòng 24
-
06/04 20:00Platinum CityVenda0 - 0Vòng 23
-
01/04 20:00NB La MasiaPlatinum City1 - 1Vòng 22
-
09/03 20:30Platinum CityPretoria Callies0 - 2Vòng 21
- Kết quả Platinum City mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 21 | 12 | 5 | 4 | 31 | 17 | 14 | 41 | B T T B T H |
2 | JDR Stars | 21 | 10 | 6 | 5 | 24 | 20 | 4 | 36 | T B H H H T |
3 | Orbit College | 21 | 9 | 8 | 4 | 23 | 16 | 7 | 35 | B H T H H H |
4 | Kruger United | 21 | 9 | 6 | 6 | 26 | 20 | 6 | 33 | B B H T T T |
5 | Casric Stars | 21 | 9 | 5 | 7 | 26 | 21 | 5 | 32 | T T H H B T |
6 | Milford | 20 | 9 | 5 | 6 | 25 | 23 | 2 | 32 | H T H B B T |
7 | Black Leopards | 21 | 8 | 6 | 7 | 27 | 25 | 2 | 30 | T B T B H T |
8 | Baroka FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 32 | -4 | 29 | B H T H B B |
9 | Highbury | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 20 | 3 | 28 | B H T B H H |
10 | Hungry Lions | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 26 | H T T B B B |
11 | Upington City | 21 | 6 | 8 | 7 | 23 | 23 | 0 | 26 | H H T B T B |
12 | Pretoria Univ | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 26 | B T H H B B |
13 | Pretoria Callies | 21 | 6 | 6 | 9 | 15 | 22 | -7 | 24 | T B B T B H |
14 | Cape Town Spurs | 22 | 5 | 7 | 10 | 17 | 25 | -8 | 22 | H B H T B T |
15 | Venda | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 26 | -6 | 20 | B T B H H T |
16 | Leruma United | 21 | 5 | 3 | 13 | 12 | 30 | -18 | 18 | B T B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs