Kết quả TS Galaxy hôm nay, KQ TS Galaxy mới nhất
Kết quả TS Galaxy mới nhất hôm nay
-
01/12 22:45Polokwane City FCTS Galaxy0 - 1Vòng 7
-
27/11 00:30Sekhukhune UnitedTS Galaxy0 - 2Vòng 8
-
07/11 00:30Stellenbosch FCTS Galaxy1 - 0Vòng 13
-
30/10 00:301 TS GalaxyOrlando Pirates0 - 1Vòng 6
-
26/10 20:001 Marumo Gallants FCTS Galaxy0 - 0Vòng 5
-
29/09 20:00Chippa UnitedTS Galaxy1 - 1Vòng 4
-
26/09 00:30Supersport UnitedTS Galaxy0 - 0Vòng 3
-
15/09 20:00Richards BayTS Galaxy1 - 0Vòng 1
-
03/11 20:00TS GalaxyMagesi0 - 1
-
20/10 20:00TS GalaxyChippa United0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Kết quả TS Galaxy mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/12 22:45Polokwane City FCTS Galaxy0 - 1Vòng 7
-
27/11 00:30Sekhukhune UnitedTS Galaxy0 - 2Vòng 8
-
07/11 00:30Stellenbosch FCTS Galaxy1 - 0Vòng 13
-
30/10 00:301 TS GalaxyOrlando Pirates0 - 1Vòng 6
-
26/10 20:001 Marumo Gallants FCTS Galaxy0 - 0Vòng 5
-
29/09 20:00Chippa UnitedTS Galaxy1 - 1Vòng 4
-
26/09 00:30Supersport UnitedTS Galaxy0 - 0Vòng 3
-
15/09 20:00Richards BayTS Galaxy1 - 0Vòng 1
-
03/11 20:00TS GalaxyMagesi0 - 1
-
20/10 20:00TS GalaxyChippa United0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
- Kết quả TS Galaxy mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
- Kết quả TS Galaxy mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nam Phi
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 8 | 7 | 0 | 1 | 18 | 4 | 14 | 21 | T T B T T T |
2 | Orlando Pirates | 8 | 7 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 21 | T T T T T B |
3 | Stellenbosch FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | H T H T H T |
4 | Chippa United | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 14 | T B T B H T |
5 | Polokwane City FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 14 | H T T B B H |
6 | Lamontville Golden Arrows | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 13 | B B B H T T |
7 | Kaizer Chiefs | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 11 | T B B H T H |
8 | Sekhukhune United | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | H T B T B B |
9 | Supersport United | 9 | 2 | 3 | 4 | 2 | 6 | -4 | 9 | B B T H H B |
10 | Royal AM | 9 | 1 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | H B T B B H |
11 | Cape Town City | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 8 | B T H B T B |
12 | Marumo Gallants FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | B B T H B T |
13 | AmaZulu | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 6 | B B B B T T |
14 | TS Galaxy | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 | B H B H T H |
15 | Magesi | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | B T H H H B |
16 | Richards Bay | 9 | 1 | 2 | 6 | 3 | 10 | -7 | 5 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation