Kết quả Wellington Phoenix (W) hôm nay, KQ Wellington Phoenix (W) mới nhất
Kết quả Wellington Phoenix (W) mới nhất hôm nay
-
17/08 08:00Wellington Phoenix NữAuckland FF Nữ0 - 0
-
30/03 10:00Wellington Phoenix NữWS Wanderers Nữ1 - 0Vòng 22
-
24/03 10:00Canberra United NữWellington Phoenix Nữ0 - 0Vòng 21
-
20/03 11:00Wellington Phoenix NữAdelaide United Nữ1 - 0Vòng 16
-
17/03 10:00Wellington Phoenix NữSydney FC Nữ0 - 2Vòng 20
-
08/03 18:00Perth Glory NữWellington Phoenix Nữ1 - 1Vòng 19
-
03/03 10:00Melbourne Victory NữWellington Phoenix Nữ4 - 0Vòng 18
-
18/02 13:00Western United NữWellington Phoenix Nữ1 - 0Vòng 17
-
04/02 13:00Newcastle Jets NữWellington Phoenix Nữ1 - 1Vòng 15
-
28/01 11:001 Wellington Phoenix NữCanberra United Nữ1 - 0Vòng 14
Kết quả Wellington Phoenix (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
17/08 08:00Wellington Phoenix NữAuckland FF Nữ0 - 0
-
30/03 10:00Wellington Phoenix NữWS Wanderers Nữ1 - 0Vòng 22
-
24/03 10:00Canberra United NữWellington Phoenix Nữ0 - 0Vòng 21
-
20/03 11:00Wellington Phoenix NữAdelaide United Nữ1 - 0Vòng 16
-
17/03 10:00Wellington Phoenix NữSydney FC Nữ0 - 2Vòng 20
-
08/03 18:00Perth Glory NữWellington Phoenix Nữ1 - 1Vòng 19
-
03/03 10:00Melbourne Victory NữWellington Phoenix Nữ4 - 0Vòng 18
-
18/02 13:00Western United NữWellington Phoenix Nữ1 - 0Vòng 17
-
04/02 13:00Newcastle Jets NữWellington Phoenix Nữ1 - 1Vòng 15
-
28/01 11:001 Wellington Phoenix NữCanberra United Nữ1 - 0Vòng 14
- Kết quả Wellington Phoenix (W) mới nhất ở giải New Zealand Cup Women
- Kết quả Wellington Phoenix (W) mới nhất ở giải Úc Nữ
BXH Úc Nữ mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs