Kết quả FK Leningradets hôm nay, KQ FK Leningradets mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Kết quả FK Leningradets mới nhất hôm nay

Kết quả FK Leningradets mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả FK Leningradets mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga

  • 04/09 22:00
    Znamya Truda
    FK Leningradets
    0 - 0
  • 21/08 21:00
    FK Leningradets
    Kristall
    0 - 0
  • - Kết quả FK Leningradets mới nhất ở giải Hạng nhất Nga

  • 29/09 18:00
    Veles
    FK Leningradets
    0 - 1
    Vòng 11
  • 21/09 19:00
    FK Leningradets
    Spartak Kostroma
    0 - 0
    Vòng 10
  • 15/09 23:00
    PFK Kuban
    FK Leningradets
    0 - 0
    Vòng 9
  • 09/09 21:00
    FK Leningradets
    FK Kaluga
    2 - 0
    Vòng 8
  • 31/08 19:00
    Tekstilshchik Ivanovo
    FK Leningradets
    0 - 0
    Vòng 7
  • 25/08 20:00
    FK Leningradets
    Chelyabinsk
    0 - 0
    Vòng 6
  • 17/08 17:00
    Sibir-M Novosibirsk
    FK Leningradets
    1 - 1
    Vòng 5
  • 11/08 20:00
    FK Leningradets
    Avangard
    1 - 0
    Vòng 4

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chelyabinsk 11 7 3 1 22 12 10 24 H T H T T B
2 Spartak Kostroma 11 6 2 3 15 10 5 20 T T T H B T
3 FK Leningradets 11 4 5 2 16 13 3 17 H T H B T T
4 Volgar-Gazprom Astrachan 11 4 5 2 13 8 5 17 T T H H H T
5 PFK Kuban 11 4 3 4 11 14 -3 15 T B B T T T
6 Veles 11 4 3 4 16 13 3 15 B B H B T B
7 Avangard 11 2 6 3 13 13 0 12 T B H H H B
8 Tekstilshchik Ivanovo 11 2 5 4 12 17 -5 11 B B H T B H
9 FK Kaluga 11 1 5 5 12 19 -7 8 B B H H B H
10 Sibir-M Novosibirsk 11 1 3 7 8 19 -11 6 B T H B B B