Kết quả Albirex Niigata (W) hôm nay, KQ Albirex Niigata (W) mới nhất
Kết quả Albirex Niigata (W) mới nhất hôm nay
-
30/11 12:00Nojima Stella NữAlbirex Niigata Nữ0 - 0Vòng 11
-
24/11 11:00Albirex Niigata NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 0Vòng 10
-
17/11 11:00Albirex Niigata NữVegalta Sendai Nữ2 - 0Vòng 9
-
09/11 12:00Omiya Ardija NữAlbirex Niigata Nữ0 - 1Vòng 8
-
02/11 14:00INAC NữAlbirex Niigata Nữ2 - 0Vòng 7
-
19/10 11:00Albirex Niigata NữAS Elfen Sayama Nữ0 - 0Vòng 6
-
14/10 12:00Hiroshima Sanfrecce NữAlbirex Niigata Nữ0 - 0Vòng 5
-
06/10 11:00Albirex Niigata NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0Vòng 4
-
06/11 16:00Albirex Niigata NữNojima Stella Nữ0 - 0B
-
09/10 16:00Vegalta Sendai NữAlbirex Niigata Nữ0 - 1B
Kết quả Albirex Niigata (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/11 12:00Nojima Stella NữAlbirex Niigata Nữ0 - 0Vòng 11
-
24/11 11:00Albirex Niigata NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 0Vòng 10
-
17/11 11:00Albirex Niigata NữVegalta Sendai Nữ2 - 0Vòng 9
-
09/11 12:00Omiya Ardija NữAlbirex Niigata Nữ0 - 1Vòng 8
-
02/11 14:00INAC NữAlbirex Niigata Nữ2 - 0Vòng 7
-
19/10 11:00Albirex Niigata NữAS Elfen Sayama Nữ0 - 0Vòng 6
-
14/10 12:00Hiroshima Sanfrecce NữAlbirex Niigata Nữ0 - 0Vòng 5
-
06/10 11:00Albirex Niigata NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0Vòng 4
-
06/11 16:00Albirex Niigata NữNojima Stella Nữ0 - 0B
-
09/10 16:00Vegalta Sendai NữAlbirex Niigata Nữ0 - 1B
- Kết quả Albirex Niigata (W) mới nhất ở giải Japanese WE League
- Kết quả Albirex Niigata (W) mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 4 | 10 | 21 | H T T H H T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 17 | T T B H B B |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 17 | 0 | 14 | B H T B B T |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 2 | 17 | -15 | 3 | H B B B B B |