Kết quả Hiroshima Sanfrecce (W) hôm nay, KQ Hiroshima Sanfrecce (W) mới nhất
Kết quả Hiroshima Sanfrecce (W) mới nhất hôm nay
-
16/11 12:00Hiroshima Sanfrecce NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0Vòng 9
-
09/11 12:00Urawa Red Diamonds NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0Vòng 8
-
20/10 12:00Cerezo Osaka Sakai NữHiroshima Sanfrecce Nữ1 - 1Vòng 6
-
14/10 12:00Hiroshima Sanfrecce NữAlbirex Niigata Nữ0 - 0Vòng 5
-
05/10 12:00Nojima Stella NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0Vòng 4
-
29/09 14:00Hiroshima Sanfrecce NữAS Elfen Sayama Nữ0 - 0Vòng 3
-
06/11 16:00NTV Beleza NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0A
-
26/10 12:00Hiroshima Sanfrecce NữNagano Parceiro Nữ2 - 1A
-
09/10 17:00Omiya Ardija NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 1A
-
25/09 17:00Hiroshima Sanfrecce NữNTV Beleza Nữ0 - 0A
Kết quả Hiroshima Sanfrecce (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
16/11 12:00Hiroshima Sanfrecce NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0Vòng 9
-
09/11 12:00Urawa Red Diamonds NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0Vòng 8
-
20/10 12:00Cerezo Osaka Sakai NữHiroshima Sanfrecce Nữ1 - 1Vòng 6
-
14/10 12:00Hiroshima Sanfrecce NữAlbirex Niigata Nữ0 - 0Vòng 5
-
05/10 12:00Nojima Stella NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0Vòng 4
-
29/09 14:00Hiroshima Sanfrecce NữAS Elfen Sayama Nữ0 - 0Vòng 3
-
06/11 16:00NTV Beleza NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0A
-
26/10 12:00Hiroshima Sanfrecce NữNagano Parceiro Nữ2 - 1A
-
09/10 17:00Omiya Ardija NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 1A
-
25/09 17:00Hiroshima Sanfrecce NữNTV Beleza Nữ0 - 0A
- Kết quả Hiroshima Sanfrecce (W) mới nhất ở giải Japanese WE League
- Kết quả Hiroshima Sanfrecce (W) mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 9 | 6 | 3 | 0 | 16 | 5 | 11 | 21 | T T T T H H |
2 | NTV Beleza (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 22 | 7 | 15 | 19 | T T T T B H |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 17 | T T H T T H |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 | T T T T B H |
5 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | T B B H T H |
6 | Albirex Niigata (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 13 | B B T B T T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 11 | T B B H T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 10 | B H T B B T |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 9 | T B B H H H |
10 | Nojima Stella (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 6 | B B B H T H |
11 | Vegalta Sendai (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 21 | -15 | 4 | H B B T B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 8 | 0 | 3 | 5 | 1 | 12 | -11 | 3 | B H H B B B |