Kết quả Honda FC hôm nay, KQ Honda FC mới nhất
Kết quả Honda FC mới nhất hôm nay
-
17/11 11:00Run Mel AomoriHonda FC0 - 0Vòng 29
-
10/11 11:00Minebea Mitsumi FCHonda FC0 - 0Vòng 28
-
02/11 11:00Honda FCKochi United0 - 1Vòng 27
-
26/10 11:00Tochigi CityHonda FC0 - 0Vòng 26
-
19/10 11:00Honda FCAtletico Suzuka2 - 0Vòng 25
-
12/10 11:00Honda FCVerspah Oita0 - 0Vòng 24
-
05/10 11:00Rayluck ShigaHonda FC0 - 1Vòng 23
-
28/09 11:00Honda FCFC Tiamo Hirakata1 - 0Vòng 22
-
21/09 16:00Honda FCVeertien Kuwana0 - 0Vòng 21
-
22/09 12:50Jubilo IwataHonda FC3 - 0
Kết quả Honda FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/09 12:50Jubilo IwataHonda FC3 - 0
-
17/11 11:00Run Mel AomoriHonda FC0 - 0Vòng 29
-
10/11 11:00Minebea Mitsumi FCHonda FC0 - 0Vòng 28
-
02/11 11:00Honda FCKochi United0 - 1Vòng 27
-
26/10 11:00Tochigi CityHonda FC0 - 0Vòng 26
-
19/10 11:00Honda FCAtletico Suzuka2 - 0Vòng 25
-
12/10 11:00Honda FCVerspah Oita0 - 0Vòng 24
-
05/10 11:00Rayluck ShigaHonda FC0 - 1Vòng 23
-
28/09 11:00Honda FCFC Tiamo Hirakata1 - 0Vòng 22
-
21/09 16:00Honda FCVeertien Kuwana0 - 0Vòng 21
- Kết quả Honda FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Honda FC mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 29 | 18 | 7 | 4 | 63 | 35 | 28 | 61 | T T H T H T |
2 | Kochi United | 29 | 16 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 54 | B B H T H H |
3 | Rayluck Shiga | 29 | 14 | 6 | 9 | 47 | 27 | 20 | 48 | B T T B H T |
4 | FC Tiamo Hirakata | 29 | 14 | 5 | 10 | 46 | 43 | 3 | 47 | T T B T T T |
5 | Veertien Kuwana | 29 | 12 | 9 | 8 | 36 | 33 | 3 | 45 | T H T T B B |
6 | Verspah Oita | 29 | 11 | 11 | 7 | 37 | 37 | 0 | 44 | H B T H B T |
7 | Honda FC | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 26 | 7 | 42 | H T H B B H |
8 | Okinawa SV | 29 | 11 | 8 | 10 | 50 | 41 | 9 | 41 | B T H B T B |
9 | Run Mel Aomori | 29 | 9 | 13 | 7 | 32 | 26 | 6 | 40 | H B B H T H |
10 | Briobecca Urayasu | 29 | 11 | 6 | 12 | 38 | 36 | 2 | 39 | B T H T H B |
11 | Sony Sendai | 29 | 10 | 7 | 12 | 34 | 37 | -3 | 37 | T T H T H T |
12 | Suzuka unlimited | 29 | 10 | 6 | 13 | 38 | 41 | -3 | 36 | B B H B T B |
13 | Maruyasu Industries | 29 | 6 | 11 | 12 | 29 | 38 | -9 | 29 | T B B H H H |
14 | Criacao Shinjuku | 29 | 5 | 10 | 14 | 19 | 44 | -25 | 25 | H B T B B T |
15 | Minebea Mitsumi FC | 29 | 5 | 7 | 17 | 25 | 47 | -22 | 22 | B H H H T B |
16 | Yokogawa Musashino | 29 | 5 | 7 | 17 | 25 | 55 | -30 | 22 | T B B B B B |
Title Play-offs