Kết quả Kochi United hôm nay, KQ Kochi United mới nhất
Kết quả Kochi United mới nhất hôm nay
-
30/03 12:00Kochi UnitedFC Ryukyu1 - 1Vòng 7
-
23/03 11:00Vanraure Hachinohe FCKochi United0 - 1Vòng 6
-
15/03 11:00Kochi UnitedKagoshima United0 - 1Vòng 5
-
09/03 12:00Zweigen Kanazawa FCKochi United0 - 1Vòng 4
-
02/03 12:00Kochi UnitedOsaka FC0 - 0Vòng 3
-
23/02 12:00Kochi UnitedGainare Tottori0 - 0Vòng 2
-
16/02 12:00Tochigi SCKochi United1 - 0Vòng 1
-
20/03 12:00Kochi UnitedGamba Osaka0 - 2
-
07/12 13:00Yokohama SCCKochi United0 - 1
-
01/12 11:00Kochi UnitedYokohama SCC1 - 1
Kết quả Kochi United mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/12 13:00Yokohama SCCKochi United0 - 1
-
01/12 11:00Kochi UnitedYokohama SCC1 - 1
-
30/03 12:00Kochi UnitedFC Ryukyu1 - 1Vòng 7
-
23/03 11:00Vanraure Hachinohe FCKochi United0 - 1Vòng 6
-
15/03 11:00Kochi UnitedKagoshima United0 - 1Vòng 5
-
09/03 12:00Zweigen Kanazawa FCKochi United0 - 1Vòng 4
-
02/03 12:00Kochi UnitedOsaka FC0 - 0Vòng 3
-
23/02 12:00Kochi UnitedGainare Tottori0 - 0Vòng 2
-
16/02 12:00Tochigi SCKochi United1 - 0Vòng 1
-
20/03 12:00Kochi UnitedGamba Osaka0 - 2
- Kết quả Kochi United mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
- Kết quả Kochi United mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
- Kết quả Kochi United mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Criacao Shinjuku | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T B T T |
2 | Okinawa SV | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T |
3 | Run Mel Aomori | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 5 | 8 | T T H H |
4 | Honda FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | H H T T |
5 | Rayluck Shiga | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 | T B T H |
6 | Verspah Oita | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H T B |
7 | FC Tiamo Hirakata | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | T H B T |
8 | Grulla Morioka | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H T T B |
9 | Veertien Kuwana | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H T T B |
10 | Yokohama SCC | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 7 | H T B T |
11 | Briobecca Urayasu | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 4 | B T H B |
12 | Suzuka unlimited | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | B T B H |
13 | Minebea Mitsumi FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 2 | B H B H |
14 | Porvenir Asuka SC | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | -3 | 1 | B B B H |
15 | Yokogawa Musashino | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | 1 | B B B H |
16 | Maruyasu Industries | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs