Kết quả Omiya Ardija (W) hôm nay, KQ Omiya Ardija (W) mới nhất
Kết quả Omiya Ardija (W) mới nhất hôm nay
-
01/03 12:00Omiya Ardija NữNojima Stella Nữ1 - 0Vòng 12
-
18/12 16:30Hiroshima Sanfrecce NữOmiya Ardija Nữ2 - 0Vòng 7
-
30/11 12:00Omiya Ardija NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0Vòng 11
-
24/11 13:00NTV Beleza NữOmiya Ardija Nữ3 - 0Vòng 10
-
17/11 12:00Urawa Red Diamonds NữOmiya Ardija Nữ2 - 0Vòng 9
-
09/11 12:00Omiya Ardija NữAlbirex Niigata Nữ0 - 1Vòng 8
-
20/10 12:00Omiya Ardija NữINAC Nữ0 - 1Vòng 6
-
14/12 09:30Omiya Ardija NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
06/11 16:00Nagano Parceiro NữOmiya Ardija Nữ1 - 0A
-
27/10 13:00NTV Beleza NữOmiya Ardija Nữ0 - 0A
Kết quả Omiya Ardija (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/03 12:00Omiya Ardija NữNojima Stella Nữ1 - 0Vòng 12
-
18/12 16:30Hiroshima Sanfrecce NữOmiya Ardija Nữ2 - 0Vòng 7
-
30/11 12:00Omiya Ardija NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0Vòng 11
-
24/11 13:00NTV Beleza NữOmiya Ardija Nữ3 - 0Vòng 10
-
17/11 12:00Urawa Red Diamonds NữOmiya Ardija Nữ2 - 0Vòng 9
-
09/11 12:00Omiya Ardija NữAlbirex Niigata Nữ0 - 1Vòng 8
-
20/10 12:00Omiya Ardija NữINAC Nữ0 - 1Vòng 6
-
06/11 16:00Nagano Parceiro NữOmiya Ardija Nữ1 - 0A
-
27/10 13:00NTV Beleza NữOmiya Ardija Nữ0 - 0A
-
14/12 09:30Omiya Ardija NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
- Kết quả Omiya Ardija (W) mới nhất ở giải Japanese WE League
- Kết quả Omiya Ardija (W) mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Kết quả Omiya Ardija (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 12 | 9 | 1 | 2 | 32 | 9 | 23 | 28 | T B H T T T |
2 | INAC (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 20 | 8 | 12 | 27 | T H H T B T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 8 | 9 | 21 | B H B B T H |
5 | Albirex Niigata (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 20 | B T T H T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 19 | 21 | -2 | 14 | T B B T B B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 22 | -6 | 14 | B B T T H B |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 18 | -4 | 13 | H H H T H B |
10 | Vegalta Sendai (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 23 | -15 | 8 | T B B T B H |
11 | Nojima Stella (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 11 | 23 | -12 | 6 | H T H B B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 22 | -18 | 6 | B B B B B T |