Kết quả Urawa Red Diamonds (W) hôm nay, KQ Urawa Red Diamonds (W) mới nhất
Kết quả Urawa Red Diamonds (W) mới nhất hôm nay
-
20/11 16:00Urawa Red Diamonds NữAS Elfen Sayama Nữ0 - 0Vòng 4
-
17/11 12:00Urawa Red Diamonds NữOmiya Ardija Nữ2 - 0Vòng 9
-
09/11 12:00Urawa Red Diamonds NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0Vòng 8
-
03/11 12:00Nojima Stella NữUrawa Red Diamonds Nữ1 - 0Vòng 7
-
20/10 11:00JEF United Ichihara Chiba NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 2Vòng 6
-
29/09 12:00Nagano Parceiro NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 0Vòng 3
-
22/09 14:00Urawa Red Diamonds NữINAC Nữ0 - 1Vòng 2
-
12/10 19:00Urawa Red Diamonds Nữnữ CLB TPHCM1 - 0C
-
09/10 15:10Taichung Blue Whale NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 0C
-
06/10 15:00Urawa Red Diamonds NữOdisha FC (W)8 - 0C
Kết quả Urawa Red Diamonds (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
20/11 16:00Urawa Red Diamonds NữAS Elfen Sayama Nữ0 - 0Vòng 4
-
17/11 12:00Urawa Red Diamonds NữOmiya Ardija Nữ2 - 0Vòng 9
-
09/11 12:00Urawa Red Diamonds NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0Vòng 8
-
03/11 12:00Nojima Stella NữUrawa Red Diamonds Nữ1 - 0Vòng 7
-
20/10 11:00JEF United Ichihara Chiba NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 2Vòng 6
-
29/09 12:00Nagano Parceiro NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 0Vòng 3
-
22/09 14:00Urawa Red Diamonds NữINAC Nữ0 - 1Vòng 2
-
12/10 19:00Urawa Red Diamonds Nữnữ CLB TPHCM1 - 0C
-
09/10 15:10Taichung Blue Whale NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 0C
-
06/10 15:00Urawa Red Diamonds NữOdisha FC (W)8 - 0C
- Kết quả Urawa Red Diamonds (W) mới nhất ở giải Japanese WE League
- Kết quả Urawa Red Diamonds (W) mới nhất ở giải Women’s ASEAN Football Championship
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 9 | 6 | 3 | 0 | 16 | 5 | 11 | 21 | T T T T H H |
2 | NTV Beleza (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 22 | 7 | 15 | 19 | T T T T B H |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 17 | T T H T T H |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 | T T T T B H |
5 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | T B B H T H |
6 | Albirex Niigata (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 13 | B B T B T T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 11 | T B B H T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 10 | B H T B B T |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 9 | T B B H H H |
10 | Nojima Stella (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 6 | B B B H T H |
11 | Vegalta Sendai (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 21 | -15 | 4 | H B B T B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 8 | 0 | 3 | 5 | 1 | 12 | -11 | 3 | B H H B B B |