Kết quả Angers II hôm nay, KQ Angers II mới nhất
Kết quả Angers II mới nhất hôm nay
-
21/09 23:00Angers IIUSSA Vertou0 - 0
-
07/09 23:00Sable-sur-SartheAngers II0 - 0
-
31/08 23:00Angers IILaval II1 - 0
-
17/08 22:59Angers IIRomorantin0 - 0
-
04/08 00:00Angers IIVoltigeurs Chateaubriant0 - 0
-
18/05 22:59Angers IISt Pryve St Hilaire0 - 2Vòng 26
-
11/05 22:59Saumur OLAngers II0 - 0Vòng 25
-
27/04 22:59BourgesAngers II2 - 1Vòng 24
-
20/04 23:10Angers IITrelissac2 - 0Vòng 23
-
13/04 22:59AngoulemeAngers II0 - 0Vòng 22
Kết quả Angers II mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
17/08 22:59Angers IIRomorantin0 - 0
-
04/08 00:00Angers IIVoltigeurs Chateaubriant0 - 0
-
18/05 22:59Angers IISt Pryve St Hilaire0 - 2Vòng 26
-
11/05 22:59Saumur OLAngers II0 - 0Vòng 25
-
27/04 22:59BourgesAngers II2 - 1Vòng 24
-
20/04 23:10Angers IITrelissac2 - 0Vòng 23
-
13/04 22:59AngoulemeAngers II0 - 0Vòng 22
-
21/09 23:00Angers IIUSSA Vertou0 - 0
-
07/09 23:00Sable-sur-SartheAngers II0 - 0
-
31/08 23:00Angers IILaval II1 - 0
- Kết quả Angers II mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Angers II mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
- Kết quả Angers II mới nhất ở giải Hạng 5 Pháp
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 10 | 7 | 3 | 0 | 20 | 6 | 14 | 24 | T T H T T T |
2 | Bobigny A.C. | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 21 | H H B T H T |
3 | Balagne | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 16 | 6 | 20 | T T T H H B |
4 | Creteil | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 9 | 5 | 16 | T B B B B T |
5 | AS Furiani Agliani | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 16 | H T H H T H |
6 | Feignies | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 7 | 9 | 15 | B H T T H T |
7 | Epinal | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 15 | H B T H H T |
8 | Biesheim | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B T H T H H |
9 | Chantilly | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 17 | -6 | 13 | T H H B H B |
10 | Chambly FC | 10 | 2 | 6 | 2 | 13 | 13 | 0 | 12 | H T T B H H |
11 | Thionville FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | H T H B T B |
12 | Beauvais | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B H H T B H |
13 | Haguenau | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | B H H B T T |
14 | AS Villers Houlgate | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 20 | -13 | 6 | H B H B H B |
15 | Aubervilliers | 10 | 0 | 4 | 6 | 11 | 17 | -6 | 4 | H H B B B H |
16 | ES Wasquehal | 10 | 1 | 1 | 8 | 4 | 20 | -16 | 4 | T B B B B B |