Kết quả Auxerre B hôm nay, KQ Auxerre B mới nhất
Kết quả Auxerre B mới nhất hôm nay
-
09/11 22:00Auxerre BGueugnon 10 - 0
-
02/11 23:00Auxerre BTorcy 10 - 0
-
19/10 23:001 ES Troyes AC BAuxerre B1 - 2
-
05/10 21:00Auxerre BNeuilly Sur Marne4 - 1
-
07/09 23:00Auxerre BRacing Paris0 - 0
-
31/08 23:00ASPTT DijonAuxerre B1 - 0
-
24/08 23:00Auxerre BMoulins Yzeure Foot0 - 0
-
18/05 22:59ColmarAuxerre B0 - 0Vòng 26
-
11/05 22:59Auxerre BBourg Peronnas0 - 0Vòng 25
-
27/04 22:59AS Furiani AglianiAuxerre B0 - 0Vòng 24
Kết quả Auxerre B mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
18/05 22:59ColmarAuxerre B0 - 0Vòng 26
-
11/05 22:59Auxerre BBourg Peronnas0 - 0Vòng 25
-
27/04 22:59AS Furiani AglianiAuxerre B0 - 0Vòng 24
-
09/11 22:00Auxerre BGueugnon 10 - 0
-
02/11 23:00Auxerre BTorcy 10 - 0
-
19/10 23:001 ES Troyes AC BAuxerre B1 - 2
-
05/10 21:00Auxerre BNeuilly Sur Marne4 - 1
-
07/09 23:00Auxerre BRacing Paris0 - 0
-
31/08 23:00ASPTT DijonAuxerre B1 - 0
-
24/08 23:00Auxerre BMoulins Yzeure Foot0 - 0
- Kết quả Auxerre B mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
- Kết quả Auxerre B mới nhất ở giải Hạng 5 Pháp
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 10 | 7 | 3 | 0 | 20 | 6 | 14 | 24 | T T H T T T |
2 | Bobigny A.C. | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 21 | H H B T H T |
3 | Balagne | 9 | 6 | 2 | 1 | 21 | 12 | 9 | 20 | B T T T H H |
4 | AS Furiani Agliani | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 16 | H T H H T H |
5 | Feignies | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 7 | 9 | 15 | B H T T H T |
6 | Epinal | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 15 | H B T H H T |
7 | Biesheim | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B T H T H H |
8 | Creteil | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 8 | 2 | 13 | T T B B B B |
9 | Chantilly | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 17 | -6 | 13 | T H H B H B |
10 | Chambly FC | 10 | 2 | 6 | 2 | 13 | 13 | 0 | 12 | H T T B H H |
11 | Thionville FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | H T H B T B |
12 | Beauvais | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B H H T B H |
13 | Haguenau | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | B H H B T T |
14 | AS Villers Houlgate | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 20 | -13 | 6 | H B H B H B |
15 | Aubervilliers | 10 | 0 | 4 | 6 | 11 | 17 | -6 | 4 | H H B B B H |
16 | ES Wasquehal | 10 | 1 | 1 | 8 | 4 | 20 | -16 | 4 | T B B B B B |